Bản dịch của từ Intensified trong tiếng Việt
Intensified

Intensified (Verb)
The community intensified efforts to reduce homelessness in 2022.
Cộng đồng đã tăng cường nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2022.
They did not intensify their campaigns after the last election results.
Họ đã không tăng cường các chiến dịch sau kết quả bầu cử cuối cùng.
Did the government intensify support for local businesses this year?
Chính phủ có tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp địa phương năm nay không?
Dạng động từ của Intensified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Intensified (Adjective)
The debate on social issues has intensified in recent years.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội đã trở nên gay gắt hơn trong những năm gần đây.
Social tensions have not intensified during the last election.
Căng thẳng xã hội không trở nên gay gắt hơn trong cuộc bầu cử vừa qua.
Has the need for social change intensified in our communities?
Liệu nhu cầu thay đổi xã hội có trở nên cấp bách hơn trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "intensified" là dạng quá khứ phân từ của động từ "intensify", có nghĩa là "tăng cường" hoặc "làm mạnh mẽ hơn". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng cường độ, mức độ hoặc độ mạnh của một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số từ liên quan có thể không được ưa chuộng ở cả hai biến thể.
Từ "intensified" bắt nguồn từ một tập hợp từ tiếng Latinh. Gốc rễ của nó xuất phát từ "intensivus", có nghĩa là "mạnh mẽ, sâu sắc", kết hợp với tiền tố "in-", biểu thị trạng thái hoặc hành động tiến xa hơn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự gia tăng mức độ hoặc cường độ của một trạng thái nào đó. Hiện nay, "intensified" thường được dùng để chỉ sự tăng cường hoặc làm cho một hiện tượng, cảm xúc, hoặc hành động trở nên quyết liệt hơn.
Từ "intensified" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tăng cường hoặc gia tăng cường độ của một hiện tượng hoặc cảm xúc. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được gặp khi thảo luận về sự gia tăng tác động của một yếu tố nào đó trong nghiên cứu xã hội hoặc khoa học. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm việc mô tả sự chuyển biến trong môi trường, tâm lý học, và các nghiên cứu về hiện tượng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



