Bản dịch của từ Interactional trong tiếng Việt
Interactional
Adjective
Interactional (Adjective)
Ví dụ
The interactional skills of students improve during group projects in class.
Kỹ năng tương tác của học sinh cải thiện trong các dự án nhóm ở lớp.
The interactional dynamics at the event did not engage many participants.
Động lực tương tác tại sự kiện không thu hút nhiều người tham gia.
How can interactional methods enhance communication in social settings?
Các phương pháp tương tác có thể cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] It promises an engaging experience with live performances, auctions, and booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] with locals and trying authentic Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine care for guests were evident in every [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Secondly, misunderstandings can also be easily prevented when people face to face [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
Idiom with Interactional
Không có idiom phù hợp