Bản dịch của từ Interbred trong tiếng Việt

Interbred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interbred (Verb)

ˌɪntɚbɹˈɛd
ˌɪntɚbɹˈɛd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của interbreed.

Simple past and past participle of interbreed.

Ví dụ

The two different species of birds interbred in the park.

Hai loài chim khác nhau đã giao phối tại công viên.

The interbred community showcased the diversity of the neighborhood.

Cộng đồng giao phối cho thấy sự đa dạng của khu phố.

Over time, the interbred population developed unique characteristics.

Theo thời gian, dân số giao phối phát triển đặc điểm độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interbred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interbred

Không có idiom phù hợp