Bản dịch của từ Interbred trong tiếng Việt
Interbred

Interbred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của interbreed.
Simple past and past participle of interbreed.
The two different species of birds interbred in the park.
Hai loài chim khác nhau đã giao phối tại công viên.
The interbred community showcased the diversity of the neighborhood.
Cộng đồng giao phối cho thấy sự đa dạng của khu phố.
Over time, the interbred population developed unique characteristics.
Theo thời gian, dân số giao phối phát triển đặc điểm độc đáo.
Họ từ
Từ "interbred" là động từ quá khứ của "interbreed", có nghĩa là sự giao phối giữa các loài khác nhau hoặc giữa các cá thể trong cùng một loài nhằm tạo ra thế hệ con cái mang đặc điểm của cả hai bố mẹ. Thuật ngữ này thường sử dụng trong sinh học và di truyền học. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm của các từ có thể hơi khác biệt.
Từ "interbred" bắt nguồn từ tiền tố Latin "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "breed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brēdan", mang nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "sinh sản". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh quy trình sinh sản giữa các giống loài khác nhau. Ngày nay, "interbred" được sử dụng để chỉ hành động lai giống giữa các loài hoặc giống di truyền khác nhau, liên quan mật thiết đến sự đa dạng di truyền và quá trình tiến hóa.
Từ "interbred" thường xuyên xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực sinh học và di truyền học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề động vật, thực vật và di truyền. Trong các tình huống phổ biến, "interbred" thường được nhắc đến khi thảo luận về việc lai giống giữa các loài khác nhau, ảnh hưởng của việc này đến sự đa dạng di truyền và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp