Bản dịch của từ Intercede trong tiếng Việt
Intercede

Intercede (Verb)
She interceded in the argument between her friends.
Cô ấy can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa bạn bè của mình.
The teacher interceded to resolve the conflict peacefully.
Giáo viên can thiệp để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
He interceded with the authorities to help the homeless population.
Anh ấy can thiệp với các cơ quan chức năng để giúp đỡ dân vô gia cư.
Dạng động từ của Intercede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intercede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intercedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interceding |
Họ từ
Từ "intercede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intercedere", nghĩa là can thiệp hoặc làm trung gian giữa hai bên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động can thiệp trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột nhằm giúp đỡ hoặc giải quyết vấn đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người nói Anh Anh thường phát âm "in-tə-'siːd" trong khi người nói Anh Mỹ có xu hướng phát âm "ˌɪntər'sid".
Từ "intercede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intercedere", trong đó "inter-" nghĩa là "giữa" và "cedere" nghĩa là "tiến tới" hoặc "rút lui". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động can thiệp vào một tình huống để giúp đỡ hoặc xoa dịu xung đột. Trong ngữ cảnh hiện tại, "intercede" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc can thiệp giúp đỡ, thường là giữa hai bên tranh chấp, thể hiện vai trò của người trung gian trong việc hòa giải.
Từ "intercede" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening, tỷ lệ sử dụng thấp hơn do ngữ cảnh ít liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, cộng đồng tôn giáo, hoặc khi thảo luận về việc can thiệp để giải quyết xung đột giữa các bên. Tính chất chính thức của từ này phù hợp với văn phong học thuật và các cuộc thảo luận sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp