Bản dịch của từ Intercede trong tiếng Việt

Intercede

Verb

Intercede (Verb)

ˌɪntɚsˈid
ˌɪntəɹsˈid
01

Can thiệp thay mặt người khác.

Intervene on behalf of another.

Ví dụ

She interceded in the argument between her friends.

Cô ấy can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa bạn bè của mình.

The teacher interceded to resolve the conflict peacefully.

Giáo viên can thiệp để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercede

Không có idiom phù hợp