Bản dịch của từ Interceding trong tiếng Việt

Interceding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interceding (Verb)

ɪntɚsˈidɪŋ
ɪntɚsˈidɪŋ
01

Can thiệp giữa hai bên để hòa giải những khác biệt.

To intervene between two parties to reconcile differences.

Ví dụ

The mediator is interceding to resolve the conflict between families.

Người hòa giải đang can thiệp để giải quyết xung đột giữa các gia đình.

She is not interceding in the argument between her friends.

Cô ấy không can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa các bạn của mình.

Is he interceding for the workers' rights during the meeting?

Liệu anh ấy có đang can thiệp cho quyền lợi của công nhân trong cuộc họp không?

Dạng động từ của Interceding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intercede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intercedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interceding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interceding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.