Bản dịch của từ Interceding trong tiếng Việt
Interceding

Interceding (Verb)
The mediator is interceding to resolve the conflict between families.
Người hòa giải đang can thiệp để giải quyết xung đột giữa các gia đình.
She is not interceding in the argument between her friends.
Cô ấy không can thiệp vào cuộc tranh cãi giữa các bạn của mình.
Is he interceding for the workers' rights during the meeting?
Liệu anh ấy có đang can thiệp cho quyền lợi của công nhân trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Interceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intercede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intercedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interceding |
Họ từ
Từ "interceding" là dạng phân từ hiện tại của động từ "intercede", mang nghĩa là can thiệp hoặc xin can thiệp cho người khác, thường trong bối cảnh cầu nguyện hoặc hòa giải. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong khi không có sự khác nhau rõ rệt trong nghĩa và cách viết, người Mỹ thường sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo, trong khi người Anh cũng sử dụng trong các tình huống pháp lý hơn.
Từ "interceding" có nguồn gốc từ động từ Latinh "intercedere", gồm hai phần: "inter-" có nghĩa là "giữa", và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "tiến tới". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, liên quan đến việc can thiệp hoặc đứng ra hòa giải giữa hai bên trong tranh chấp. Ý nghĩa hiện tại của "interceding" gắn liền với hành động can thiệp hoặc nói đỡ cho người khác, nhấn mạnh vai trò trung gian trong mối quan hệ xã hội hay pháp lý.
Từ "interceding" xuất hiện ít trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong việc nghe và viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, pháp luật hoặc trong giao tiếp hằng ngày để chỉ hành động can thiệp hoặc cầu xin giữa hai bên. Hành động này có thể mang ý nghĩa hòa giải hoặc bảo vệ quyền lợi của một cá nhân trước một tình huống khó khăn.