Bản dịch của từ Interchain trong tiếng Việt
Interchain
Interchain (Adjective)
The interchain bonds improve the strength of the new plastic material.
Các liên kết giữa các chuỗi cải thiện độ bền của vật liệu nhựa mới.
The interchain connections in this polymer are not very effective.
Các kết nối giữa các chuỗi trong polymer này không hiệu quả lắm.
Are interchain interactions important in social behavior studies?
Các tương tác giữa các chuỗi có quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội không?
"Interchain" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ blockchain để chỉ quá trình hoặc sự kết nối giữa các chuỗi khối khác nhau. Thuật ngữ này có thể áp dụng cho việc trao đổi thông tin, giá trị hoặc tài sản giữa các hệ thống blockchain riêng lẻ, nhằm tạo ra một mạng lưới liền mạch và hiệu quả hơn. Các ứng dụng của interchain bao gồm việc quản lý giao dịch xuyên chuỗi và tăng cường khả năng tương tác giữa các ứng dụng phi tập trung.
Từ "interchain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa hai" và "chain" xuất phát từ tiếng Latin "catena", nghĩa là "dây chuyền". Từ này thể hiện mối quan hệ hoặc kết nối giữa các chuỗi khác nhau. Trong bối cảnh hiện đại, "interchain" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và blockchain để chỉ sự tương tác giữa các mạng hoặc hệ thống chuỗi khối khác nhau, qua đó thể hiện sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ phân tán.
Từ "interchain" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó ít xuất hiện hơn so với các từ vựng chung hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến công nghệ blockchain và tài chính, từ này có thể được sử dụng để mô tả các kết nối giữa các chuỗi khối khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "interchain" thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về ứng dụng công nghệ và giao dịch tài sản số.