Bản dịch của từ Interchain trong tiếng Việt

Interchain

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interchain (Adjective)

01

Tồn tại giữa các chuỗi polymer khác nhau.

Existing between different polymer chains.

Ví dụ

The interchain bonds improve the strength of the new plastic material.

Các liên kết giữa các chuỗi cải thiện độ bền của vật liệu nhựa mới.

The interchain connections in this polymer are not very effective.

Các kết nối giữa các chuỗi trong polymer này không hiệu quả lắm.

Are interchain interactions important in social behavior studies?

Các tương tác giữa các chuỗi có quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interchain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interchain

Không có idiom phù hợp