Bản dịch của từ Interchanging trong tiếng Việt

Interchanging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interchanging (Verb)

ˈɪntɚtʃˌæŋɨŋ
ˈɪntɚtʃˌæŋɨŋ
01

Để thay đổi địa điểm hoặc trao đổi vị trí.

To change places or exchange positions.

Ví dụ

People are interchanging ideas during the community meeting this Saturday.

Mọi người đang trao đổi ý tưởng trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy này.

They are not interchanging roles in the volunteer program this month.

Họ không thay đổi vai trò trong chương trình tình nguyện tháng này.

Interchanging (Noun)

ˈɪntɚtʃˌæŋɨŋ
ˈɪntɚtʃˌæŋɨŋ
01

Hành động trao đổi.

The act of interchanging.

Ví dụ

Interchanging ideas helps improve communication among diverse social groups.

Việc trao đổi ý tưởng giúp cải thiện giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Interchanging opinions is not common in many traditional cultures.

Việc trao đổi ý kiến không phổ biến trong nhiều nền văn hóa truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interchanging/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.