Bản dịch của từ Interconnect trong tiếng Việt
Interconnect

Interconnect (Noun)
The interconnect between the two social media platforms is seamless.
Sự kết nối giữa hai nền tảng truyền thông xã hội là mượt mà.
The new interconnect improved communication within the social network.
Kết nối mới cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội.
The interconnect enables data sharing among different social groups.
Sự kết nối cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Interconnect (Verb)
Kết nối với nhau.
Connect with each other.
People interconnect through social media platforms like Facebook and Instagram.
Mọi người kết nối với nhau thông qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook và Instagram.
In today's world, individuals interconnect globally through online communication channels.
Trong thế giới hiện nay, mọi người kết nối toàn cầu thông qua các kênh truyền thông trực tuyến.
The conference aims to help professionals interconnect and share knowledge and experiences.
Hội nghị nhằm mục tiêu giúp các chuyên gia kết nối và chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
Dạng động từ của Interconnect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interconnecting |
Họ từ
Từ "interconnect" có nghĩa là kết nối lẫn nhau, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các hệ thống, thiết bị hoặc đối tượng khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ thông tin và vật lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết trong các mạng lưới phức tạp.
Từ "interconnect" có nguồn gốc từ latinh, với thành phần "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các", và "connect" bắt nguồn từ từ "connectere", nghĩa là "nối lại". Lịch sử từ này cho thấy nó đã phát triển từ khái niệm kết nối đơn giản đến khả năng liên kết nhiều đối tượng hoặc hệ thống với nhau. Ngày nay, "interconnect" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, ấn định sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố trong mạng lưới hoặc hệ thống phức tạp.
Từ "interconnect" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các hệ thống, hiện tượng hoặc khái niệm. Trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, mạng lưới và sinh thái, "interconnect" thường được dùng để chỉ sự kết nối và tương tác lẫn nhau giữa các thực thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



