Bản dịch của từ Interdigitate trong tiếng Việt
Interdigitate

Interdigitate (Verb)
People interdigitate their fingers during group activities for better teamwork.
Mọi người đan tay vào nhau trong các hoạt động nhóm để làm việc hiệu quả.
They do not interdigitate hands when they disagree on social issues.
Họ không đan tay vào nhau khi không đồng ý về các vấn đề xã hội.
Do friends interdigitate their hands when they celebrate together at events?
Bạn bè có đan tay vào nhau khi họ ăn mừng cùng nhau tại các sự kiện không?
Từ "interdigitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interdigitare", có nghĩa là "kiểu chồng lên nhau" hoặc "nằm chồng lên". Nó mô tả quá trình mà hai hoặc nhiều thực thể chồng lên nhau theo cách mà các phần của chúng xen kẽ vào nhau, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để thể hiện sự kết hợp của các mô hoặc tế bào. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ giữa các khu vực.
Từ "interdigitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "interdigitare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "digitus" có nghĩa là "ngón tay". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, mô tả hành động chồng chéo hoặc xen kẽ các ngón tay. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao hàm chuyển động vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và thiết kế, thể hiện sự kết hợp hay trao đổi giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "interdigitate" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên môn cao và ngữ cảnh hẹp. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để chỉ hiện tượng các cấu trúc, như các ngón tay hay phân tử, đan xen vào nhau. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng và chủ yếu thấy trong tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp