Bản dịch của từ Interdigitate trong tiếng Việt

Interdigitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interdigitate (Verb)

ɪntəɹdˈɪdʒɪteɪt
ɪntəɹdˈɪdʒɪteɪt
01

(của hai hoặc nhiều thứ) lồng vào nhau như những ngón tay của hai bàn tay đan vào nhau.

Of two or more things interlock like the fingers of two clasped hands.

Ví dụ

People interdigitate their fingers during group activities for better teamwork.

Mọi người đan tay vào nhau trong các hoạt động nhóm để làm việc hiệu quả.

They do not interdigitate hands when they disagree on social issues.

Họ không đan tay vào nhau khi không đồng ý về các vấn đề xã hội.

Do friends interdigitate their hands when they celebrate together at events?

Bạn bè có đan tay vào nhau khi họ ăn mừng cùng nhau tại các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interdigitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interdigitate

Không có idiom phù hợp