Bản dịch của từ Interlock trong tiếng Việt

Interlock

Noun [U/C]Verb

Interlock (Noun)

ˌɪntɚlˈɑk
ˌɪntəɹlˈɑk
01

Một loại vải được dệt kim với các mũi khâu đan xen chặt chẽ để có thể co giãn.

A fabric knitted with closely interlocking stitches allowing it to stretch.

Ví dụ

The interlock of the community helped in times of crisis.

Sự nối kết của cộng đồng giúp đỡ trong thời kỳ khủng hoảng.

The interlock of friendships made the group inseparable.

Sự nối kết của tình bạn khiến nhóm không thể tách rời.

02

Một thiết bị hoặc cơ chế để kết nối hoặc phối hợp chức năng của các thành phần khác nhau.

A device or mechanism for connecting or coordinating the function of different components.

Ví dụ

The interlock between the community and the government is crucial.

Sự giao kết giữa cộng đồng và chính phủ rất quan trọng.

The interlock of various social programs aims to improve living conditions.

Sự giao kết của các chương trình xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống.

Interlock (Verb)

ˌɪntɚlˈɑk
ˌɪntəɹlˈɑk
01

(của hai hoặc nhiều thứ) tương tác với nhau bằng cách chồng chéo hoặc bằng cách khớp các hình chiếu và phần lõm lại với nhau.

(of two or more things) engage with each other by overlapping or by the fitting together of projections and recesses.

Ví dụ

The two organizations interlock to promote community engagement.

Hai tổ chức nối kết để thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.

Their efforts interlock seamlessly for a successful charity event.

Những nỗ lực của họ nối kết một cách liền mạch cho một sự kiện từ thiện thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlock

Không có idiom phù hợp