Bản dịch của từ Interlock trong tiếng Việt
Interlock
Interlock (Noun)
Một loại vải được dệt kim với các mũi khâu đan xen chặt chẽ để có thể co giãn.
A fabric knitted with closely interlocking stitches allowing it to stretch.
The interlock of the community helped in times of crisis.
Sự nối kết của cộng đồng giúp đỡ trong thời kỳ khủng hoảng.
The interlock of friendships made the group inseparable.
Sự nối kết của tình bạn khiến nhóm không thể tách rời.
The interlock of family ties strengthened their bond.
Sự nối kết của mối quan hệ gia đình củng cố tình đoàn kết của họ.
Một thiết bị hoặc cơ chế để kết nối hoặc phối hợp chức năng của các thành phần khác nhau.
A device or mechanism for connecting or coordinating the function of different components.
The interlock between the community and the government is crucial.
Sự giao kết giữa cộng đồng và chính phủ rất quan trọng.
The interlock of various social programs aims to improve living conditions.
Sự giao kết của các chương trình xã hội nhằm cải thiện điều kiện sống.
The interlock of support systems enhances the welfare of citizens.
Sự giao kết của các hệ thống hỗ trợ nâng cao phúc lợi của công dân.
Dạng danh từ của Interlock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interlock | Interlocks |
Interlock (Verb)
(của hai hoặc nhiều thứ) tương tác với nhau bằng cách chồng chéo hoặc bằng cách khớp các hình chiếu và phần lõm lại với nhau.
(of two or more things) engage with each other by overlapping or by the fitting together of projections and recesses.
The two organizations interlock to promote community engagement.
Hai tổ chức nối kết để thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.
Their efforts interlock seamlessly for a successful charity event.
Những nỗ lực của họ nối kết một cách liền mạch cho một sự kiện từ thiện thành công.
Volunteers interlock their skills to support local social projects effectively.
Những tình nguyện viên nối kết kỹ năng của họ để hỗ trợ các dự án xã hội địa phương một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Interlock (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interlock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interlocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interlocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interlocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interlocking |
Họ từ
Từ "interlock" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình khi hai hoặc nhiều vật thể trở thành một khối bằng cách kết nối hoặc mắc vào nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong các quy trình sản xuất. Về hình thức, "interlock" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh nhẹ hơn trong âm tiết đầu so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "interlock" xuất phát từ tiếng Latinh, với "inter-" có nghĩa là "giữa" và "lock" từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ "locare", nghĩa là "khóa lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động kết nối, gắn chặt các phần lại với nhau, như bánh răng hoặc đồ vật. Ngày nay, "interlock" được áp dụng rộng rãi trong công nghiệp và kỹ thuật, chỉ sự kết nối chắc chắn, tạo ra cấu trúc vững chắc và đồng bộ.
Từ "interlock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả các hệ thống, cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong khảo sát kỹ thuật, xây dựng, và sản xuất, nơi các bộ phận hoặc thiết bị cần được kết hợp một cách chắc chắn, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp