Bản dịch của từ Interestedness trong tiếng Việt

Interestedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interestedness (Noun)

01

Trạng thái quan tâm đến một cái gì đó.

The state of being interested in something.

Ví dụ

Her interestedness in community service grew after volunteering at local shelters.

Sự quan tâm của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng tăng lên sau khi tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.

Many students showed little interestedness in social issues during the seminar.

Nhiều sinh viên thể hiện sự quan tâm rất ít đến các vấn đề xã hội trong hội thảo.

Is there a way to increase students' interestedness in social justice?

Có cách nào để tăng cường sự quan tâm của sinh viên đến công lý xã hội không?

Interestedness (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm.

Having or showing interest.

Ví dụ

Many students showed interestedness in the social studies project last week.

Nhiều sinh viên thể hiện sự quan tâm đến dự án nghiên cứu xã hội tuần trước.

She did not display interestedness during the social event yesterday.

Cô ấy không thể hiện sự quan tâm trong sự kiện xã hội hôm qua.

Are you interestedness in joining the social club at school?

Bạn có quan tâm tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interestedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interestedness

Không có idiom phù hợp