Bản dịch của từ Interestedness trong tiếng Việt
Interestedness

Interestedness (Noun)
Her interestedness in community service grew after volunteering at local shelters.
Sự quan tâm của cô ấy đối với dịch vụ cộng đồng tăng lên sau khi tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
Many students showed little interestedness in social issues during the seminar.
Nhiều sinh viên thể hiện sự quan tâm rất ít đến các vấn đề xã hội trong hội thảo.
Is there a way to increase students' interestedness in social justice?
Có cách nào để tăng cường sự quan tâm của sinh viên đến công lý xã hội không?
Interestedness (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự quan tâm.
Having or showing interest.
Many students showed interestedness in the social studies project last week.
Nhiều sinh viên thể hiện sự quan tâm đến dự án nghiên cứu xã hội tuần trước.
She did not display interestedness during the social event yesterday.
Cô ấy không thể hiện sự quan tâm trong sự kiện xã hội hôm qua.
Are you interestedness in joining the social club at school?
Bạn có quan tâm tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường không?
Họ từ
Từ "interestedness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác có sự quan tâm, chăm sóc đến một đối tượng, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để mô tả mức độ thu hút mà một cá nhân dành cho một chủ đề cụ thể. Mặc dù không phổ biến như những hình thức khác như "interest", từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "interestedness" có thể ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "interestedness" xuất phát từ gốc Latin "interesse", có nghĩa là "tương tác giữa" hoặc "quan tâm đến". Sự hình thành của từ này phản ánh một trạng thái tâm lý trong đó một cá nhân thể hiện sự quan tâm hoặc sự gắn bó đối với một vấn đề hoặc một đối tượng nhất định. Lịch sử của "interestedness" cho thấy sự phát triển của khái niệm này từ những nghiên cứu về tâm lý học và triết học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảm xúc và sự chú ý đối với các vấn đề xung quanh trong xã hội hiện đại.
Từ "interestedness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học, liên quan đến sự quan tâm và động lực. Ngoài ra, "interestedness" còn được sử dụng để mô tả mức độ quan tâm của cá nhân trong các lĩnh vực như giáo dục và nghiên cứu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp