Bản dịch của từ Intergeneric trong tiếng Việt

Intergeneric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intergeneric (Adjective)

ˌɪntɚdʒˈɛnkɚɨk
ˌɪntɚdʒˈɛnkɚɨk
01

Hiện có giữa hoặc thu được từ các chi khác nhau.

Existing between or obtained from different genera.

Ví dụ

Intergeneric relationships can enhance social diversity in urban communities.

Mối quan hệ giữa các giống có thể tăng cường sự đa dạng xã hội trong cộng đồng đô thị.

Many people do not understand intergeneric connections in social networks.

Nhiều người không hiểu các mối liên kết giữa các giống trong mạng xã hội.

Are intergeneric collaborations important for fostering social innovation?

Liệu các hợp tác giữa các giống có quan trọng cho việc thúc đẩy đổi mới xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intergeneric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intergeneric

Không có idiom phù hợp