Bản dịch của từ Interior decoration trong tiếng Việt
Interior decoration

Interior decoration (Noun)
Nghệ thuật hoặc quá trình thiết kế và trang trí nội thất của một không gian.
The art or process of designing and furnishing the interior of a space.
Interior decoration enhances the comfort of social spaces like cafes.
Nội thất trang trí làm tăng sự thoải mái của không gian xã hội như quán cà phê.
Interior decoration does not always require a professional designer.
Nội thất trang trí không phải lúc nào cũng cần một nhà thiết kế chuyên nghiệp.
Is interior decoration important for creating inviting community centers?
Nội thất trang trí có quan trọng để tạo ra các trung tâm cộng đồng hấp dẫn không?
Nội thất trang trí là thuật ngữ chỉ hoạt động trang hoàng và sắp xếp không gian bên trong các công trình kiến trúc nhằm tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn. Thuật ngữ này bao gồm việc lựa chọn màu sắc, vật liệu, đồ nội thất và ánh sáng. Trong tiếng Anh, "interior decoration" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "interior design" có thể được sử dụng thay thế và có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thiết kế không gian chức năng.
Từ "interior decoration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai thành phần: "interior" (nội địa, bên trong) và "decoratio" (trang trí, trang hoàng). Từ "interior" xuất phát từ "interus", nghĩa là "bên trong", trong khi "decoratio" lại từ "decorare", có nghĩa là làm đẹp. Sự kết hợp này phản ánh việc làm đẹp không gian bên trong một ngôi nhà hoặc một công trình, định hình ý nghĩa hiện đại về việc trang trí nội thất nhằm tạo ra một môi trường sống thoải mái và thẩm mỹ.
"Interior decoration" là cụm từ thường gặp trong các phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về môi trường sống cá nhân và sở thích thẩm mỹ. Trong Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài liên quan đến thiết kế không gian và xu hướng nghệ thuật. Ngoài bối cảnh IELTS, "interior decoration" thường được sử dụng trong các tình huống thương mại như thiết kế nội thất cho nhà ở, văn phòng, và không gian thương mại, thể hiện sự chú trọng vào tính thẩm mỹ và công năng của không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp