Bản dịch của từ Interior decoration trong tiếng Việt

Interior decoration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interior decoration (Noun)

01

Nghệ thuật hoặc quá trình thiết kế và trang trí nội thất của một không gian.

The art or process of designing and furnishing the interior of a space.

Ví dụ

Interior decoration enhances the comfort of social spaces like cafes.

Nội thất trang trí làm tăng sự thoải mái của không gian xã hội như quán cà phê.

Interior decoration does not always require a professional designer.

Nội thất trang trí không phải lúc nào cũng cần một nhà thiết kế chuyên nghiệp.

Is interior decoration important for creating inviting community centers?

Nội thất trang trí có quan trọng để tạo ra các trung tâm cộng đồng hấp dẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interior decoration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interior decoration

Không có idiom phù hợp