Bản dịch của từ Interlaced trong tiếng Việt

Interlaced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlaced (Adjective)

ɪntɚlˈeɪst
ɪntɚlˈeɪst
01

Đan xen nhau một cách phức tạp; đan xen.

Crossed intricately together interwoven.

Ví dụ

Their lives are interlaced through community events and shared experiences.

Cuộc sống của họ đan xen qua các sự kiện cộng đồng và trải nghiệm chung.

The social networks are not interlaced; they are completely separate.

Các mạng xã hội không đan xen; chúng hoàn toàn tách biệt.

Are their stories interlaced with the history of the city?

Có phải câu chuyện của họ đan xen với lịch sử của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interlaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlaced

Không có idiom phù hợp