Bản dịch của từ Interlaced trong tiếng Việt
Interlaced

Interlaced (Adjective)
Đan xen nhau một cách phức tạp; đan xen.
Crossed intricately together interwoven.
Their lives are interlaced through community events and shared experiences.
Cuộc sống của họ đan xen qua các sự kiện cộng đồng và trải nghiệm chung.
The social networks are not interlaced; they are completely separate.
Các mạng xã hội không đan xen; chúng hoàn toàn tách biệt.
Are their stories interlaced with the history of the city?
Có phải câu chuyện của họ đan xen với lịch sử của thành phố không?
Họ từ
Từ "interlaced" có nguồn gốc từ động từ "interlace", mang nghĩa là đan xen hoặc kết hợp lại với nhau một cách chặt chẽ. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, nó thường dùng để chỉ các yếu tố hoặc mẫu được kết nối phức tạp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, song trong văn viết, "interlaced" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh sáng tạo và nghệ thuật.
Từ "interlaced" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "interlaciare", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "laciare" có nghĩa là "buộc". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và chỉ việc kết nối hoặc đan xen các yếu tố lại với nhau. Ngày nay, "interlaced" không chỉ được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và công nghệ, thể hiện sự kết hợp phức tạp của các yếu tố khác nhau.
Từ "interlaced" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn như trong lĩnh vực khoa học máy tính, nghệ thuật, và thiết kế, nơi mô tả sự kết hợp hoặc đan xen các yếu tố khác nhau. Từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các mối quan hệ phức tạp, thể hiện bản chất liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp