Bản dịch của từ Interlay trong tiếng Việt
Interlay
Interlay (Noun)
Một lớp được chèn vào.
An inserted layer.
The interlay of community support strengthened social cohesion.
Sự xen kẽ của sự hỗ trợ cộng đồng đã củng cố sự đoàn kết xã hội.
The interlay of cultural traditions enriched social interactions.
Sự xen kẽ của truyền thống văn hóa đã làm phong phú các tương tác xã hội.
Interlay (Verb)
The mediator interlayed the concerns of both parties during the negotiation.
Người trung gian đã nằm giữa các mối quan tâm của cả hai bên trong cuộc đàm phán.
She interlays her social media posts with inspirational quotes to motivate others.
Cô ấy nằm giữa các bài đăng trên mạng xã hội với những câu trích dẫn đầy cảm hứng để truyền cảm hứng cho người khác.