Bản dịch của từ Interlay trong tiếng Việt
Interlay
Interlay (Noun)
Một lớp được chèn vào.
An inserted layer.
The interlay of community support strengthened social cohesion.
Sự xen kẽ của sự hỗ trợ cộng đồng đã củng cố sự đoàn kết xã hội.
The interlay of cultural traditions enriched social interactions.
Sự xen kẽ của truyền thống văn hóa đã làm phong phú các tương tác xã hội.
The interlay of different perspectives fostered social understanding.
Sự xen kẽ của các quan điểm khác nhau thúc đẩy sự hiểu biết xã hội.
Interlay (Verb)
The mediator interlayed the concerns of both parties during the negotiation.
Người trung gian đã nằm giữa các mối quan tâm của cả hai bên trong cuộc đàm phán.
She interlays her social media posts with inspirational quotes to motivate others.
Cô ấy nằm giữa các bài đăng trên mạng xã hội với những câu trích dẫn đầy cảm hứng để truyền cảm hứng cho người khác.
The charity organization interlays resources to support various social causes effectively.
Tổ chức từ thiện nằm giữa các nguồn lực để hỗ trợ các nguyên nhân xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Interlay cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "interlay" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đặt hoặc xen kẽ các lớp vật liệu hoặc nguyên liệu với nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, xây dựng và thiết kế. Không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai biến thể, từ này có vai trò quan trọng trong việc miêu tả các phương pháp lắp ráp hoặc bố trí vật liệu để tạo ra cấu trúc phức tạp hơn.
Từ "interlay" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các". Gốc từ "lay" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leghian", có nghĩa là "đặt" hoặc "nằm". Lịch sử của từ này gắn liền với các hoạt động thiết lập sự kết nối hoặc tương tác giữa các lớp hoặc tầng khác nhau. Ngày nay, "interlay" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chồng lấp hoặc liên kết giữa các thành tố trong các lĩnh vực như vật lý, kiến trúc hoặc nghệ thuật.
"Interlay" là một từ ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, liên quan đến việc đặt một vật hoặc yếu tố giữa các cái khác. Trong các môn học như kiến trúc hoặc thiết kế, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa các lớp hoặc yếu tố khác nhau. Do đó, trong bối cảnh học thuật, "interlay" thường chỉ được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên sâu hơn là trong giao tiếp thông thường.