Bản dịch của từ Interlay trong tiếng Việt

Interlay

Noun [U/C]Verb

Interlay (Noun)

ˌɪntəɹlˈei
ˌɪntəɹlˈei
01

Một lớp được chèn vào.

An inserted layer.

Ví dụ

The interlay of community support strengthened social cohesion.

Sự xen kẽ của sự hỗ trợ cộng đồng đã củng cố sự đoàn kết xã hội.

The interlay of cultural traditions enriched social interactions.

Sự xen kẽ của truyền thống văn hóa đã làm phong phú các tương tác xã hội.

Interlay (Verb)

ˌɪntəɹlˈei
ˌɪntəɹlˈei
01

Nằm giữa hoặc giữa; xen vào.

Lay between or among; interpose.

Ví dụ

The mediator interlayed the concerns of both parties during the negotiation.

Người trung gian đã nằm giữa các mối quan tâm của cả hai bên trong cuộc đàm phán.

She interlays her social media posts with inspirational quotes to motivate others.

Cô ấy nằm giữa các bài đăng trên mạng xã hội với những câu trích dẫn đầy cảm hứng để truyền cảm hứng cho người khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlay

Không có idiom phù hợp