Bản dịch của từ Intermeshed trong tiếng Việt
Intermeshed

Intermeshed (Verb)
Trở nên gắn bó mật thiết với hoặc kết nối với điều gì đó.
To become intimately involved with or connected to something.
Their lives intermeshed during the community service project last summer.
Cuộc sống của họ gắn bó trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè qua.
They did not intermesh with the local culture during their visit.
Họ đã không hòa nhập với văn hóa địa phương trong chuyến thăm.
Did their interests intermesh at the social networking event last week?
Liệu sở thích của họ có gắn bó tại sự kiện mạng xã hội tuần trước không?
The cultures of Vietnam and Japan are intermeshed through shared traditions.
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản được đan xen qua các truyền thống chung.
Social media does not intermesh well with face-to-face communication.
Mạng xã hội không đan xen tốt với giao tiếp trực tiếp.
How are different cultures intermeshed in global cities like New York?
Các nền văn hóa khác nhau được đan xen như thế nào ở các thành phố toàn cầu như New York?
Their lives intermeshed during the community project last summer.
Cuộc sống của họ đã liên kết trong dự án cộng đồng mùa hè năm ngoái.
They did not intermesh their ideas effectively in the discussion.
Họ đã không kết hợp ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong cuộc thảo luận.
How can different cultures intermesh in a diverse society?
Làm thế nào các nền văn hóa khác nhau có thể liên kết trong một xã hội đa dạng?
Intermeshed (Adjective)
The cultures of Vietnam and Japan are intermeshed through shared traditions.
Văn hóa của Việt Nam và Nhật Bản đã được kết hợp qua truyền thống chung.
The communities are not intermeshed; they remain separate and distinct.
Các cộng đồng không được kết hợp; chúng vẫn tách biệt và khác nhau.
Are the interests of different social groups intermeshed in your city?
Liệu các lợi ích của các nhóm xã hội khác nhau có được kết hợp ở thành phố bạn không?
Liên quan chặt chẽ hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
Closely related or interdependent.
Social media and mental health are intermeshed in today's society.
Mạng xã hội và sức khỏe tâm thần có mối liên hệ chặt chẽ trong xã hội hôm nay.
Cultural influences are not intermeshed with education in many countries.
Các ảnh hưởng văn hóa không liên quan chặt chẽ đến giáo dục ở nhiều quốc gia.
Are economic factors intermeshed with social issues in urban areas?
Các yếu tố kinh tế có liên quan chặt chẽ đến vấn đề xã hội ở khu vực đô thị không?
Liên quan đến các mối quan hệ tương hỗ hoặc qua lại.
Involving mutual or reciprocal relations.
The community members are intermeshed in various support groups and activities.
Các thành viên trong cộng đồng liên kết với nhau qua nhiều nhóm hỗ trợ.
The interests of students and teachers are not always intermeshed effectively.
Lợi ích của học sinh và giáo viên không phải lúc nào cũng liên kết hiệu quả.
Are the cultural practices of different communities intermeshed in your city?
Các phong tục văn hóa của các cộng đồng khác nhau có liên kết ở thành phố bạn không?
Từ "intermeshed" là một tính từ dùng để mô tả trạng thái mà hai hoặc nhiều yếu tố hoặc hệ thống lồng ghép, đan xen với nhau một cách chặt chẽ. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các bộ phận cơ khí hoạt động cùng nhau. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh-Anh nhấn mạnh vào âm "e" trong khi Anh-Mỹ phát âm nhẹ hơn.
Từ "intermeshed" bắt nguồn từ tiền tố Latin "inter-", có nghĩa là "giữa" và động từ "meschare" có nghĩa là "trộn lẫn". Từ nguyên này hàm ý sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố. "Intermeshed" đã phác họa ý tưởng về sự kết nối, tương tác hoặc lồng ghép giữa các thành phần khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả các hệ thống phức tạp hoặc mối quan hệ chặt chẽ giữa các đối tượng.
Từ "intermeshed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Listening và Reading, việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các thuật ngữ khoa học hoặc kỹ thuật, mô tả các hệ thống hoặc cấu trúc liên kết chặt chẽ với nhau. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố. Từ này thường thấy trong các lĩnh vực như sinh thái học, công nghệ và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp