Bản dịch của từ Intermeshed trong tiếng Việt

Intermeshed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermeshed (Verb)

ˌɪntɚmˈɛʃəd
ˌɪntɚmˈɛʃəd
01

Trở nên gắn bó mật thiết với hoặc kết nối với điều gì đó.

To become intimately involved with or connected to something.

Ví dụ

Their lives intermeshed during the community service project last summer.

Cuộc sống của họ gắn bó trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè qua.

They did not intermesh with the local culture during their visit.

Họ đã không hòa nhập với văn hóa địa phương trong chuyến thăm.

Did their interests intermesh at the social networking event last week?

Liệu sở thích của họ có gắn bó tại sự kiện mạng xã hội tuần trước không?

02

Được dệt hoặc đan xen với nhau.

To be woven or intertwined together.

Ví dụ

The cultures of Vietnam and Japan are intermeshed through shared traditions.

Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản được đan xen qua các truyền thống chung.

Social media does not intermesh well with face-to-face communication.

Mạng xã hội không đan xen tốt với giao tiếp trực tiếp.

How are different cultures intermeshed in global cities like New York?

Các nền văn hóa khác nhau được đan xen như thế nào ở các thành phố toàn cầu như New York?

03

Để trộn hoặc trộn lẫn với nhau một cách phức tạp hoặc phức tạp.

To mix or blend together in a complicated or complex way.

Ví dụ

Their lives intermeshed during the community project last summer.

Cuộc sống của họ đã liên kết trong dự án cộng đồng mùa hè năm ngoái.

They did not intermesh their ideas effectively in the discussion.

Họ đã không kết hợp ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong cuộc thảo luận.

How can different cultures intermesh in a diverse society?

Làm thế nào các nền văn hóa khác nhau có thể liên kết trong một xã hội đa dạng?

Intermeshed (Adjective)

ˌɪntɚmˈɛʃəd
ˌɪntɚmˈɛʃəd
01

Đan xen hoặc đan xen với nhau; kết hợp một cách phức tạp.

Intertwined or woven together combined in a complex way.

Ví dụ

The cultures of Vietnam and Japan are intermeshed through shared traditions.

Văn hóa của Việt Nam và Nhật Bản đã được kết hợp qua truyền thống chung.

The communities are not intermeshed; they remain separate and distinct.

Các cộng đồng không được kết hợp; chúng vẫn tách biệt và khác nhau.

Are the interests of different social groups intermeshed in your city?

Liệu các lợi ích của các nhóm xã hội khác nhau có được kết hợp ở thành phố bạn không?

02

Liên quan chặt chẽ hoặc phụ thuộc lẫn nhau.

Closely related or interdependent.

Ví dụ

Social media and mental health are intermeshed in today's society.

Mạng xã hội và sức khỏe tâm thần có mối liên hệ chặt chẽ trong xã hội hôm nay.

Cultural influences are not intermeshed with education in many countries.

Các ảnh hưởng văn hóa không liên quan chặt chẽ đến giáo dục ở nhiều quốc gia.

Are economic factors intermeshed with social issues in urban areas?

Các yếu tố kinh tế có liên quan chặt chẽ đến vấn đề xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Liên quan đến các mối quan hệ tương hỗ hoặc qua lại.

Involving mutual or reciprocal relations.

Ví dụ

The community members are intermeshed in various support groups and activities.

Các thành viên trong cộng đồng liên kết với nhau qua nhiều nhóm hỗ trợ.

The interests of students and teachers are not always intermeshed effectively.

Lợi ích của học sinh và giáo viên không phải lúc nào cũng liên kết hiệu quả.

Are the cultural practices of different communities intermeshed in your city?

Các phong tục văn hóa của các cộng đồng khác nhau có liên kết ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermeshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermeshed

Không có idiom phù hợp