Bản dịch của từ Intermingled trong tiếng Việt
Intermingled
Intermingled (Verb)
People intermingled at the festival, sharing food and stories happily.
Mọi người đã hòa trộn tại lễ hội, chia sẻ đồ ăn và câu chuyện vui vẻ.
They did not intermingled with each other during the event last year.
Họ đã không hòa trộn với nhau trong sự kiện năm ngoái.
Did the guests intermingled well at the social gathering last night?
Các khách mời đã hòa trộn tốt tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Intermingled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intermingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intermingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intermingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intermingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intermingling |
Intermingled (Adjective)
(đặc biệt là màu sắc) trộn lẫn với nhau.
Especially of colors mixed together.
The intermingled colors of the festival created a vibrant atmosphere.
Màu sắc hòa trộn của lễ hội tạo ra một bầu không khí sôi động.
The intermingled cultures in New York are not always appreciated.
Các nền văn hóa hòa trộn ở New York không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.
Are the intermingled traditions of our society beneficial for everyone?
Các truyền thống hòa trộn của xã hội chúng ta có lợi cho tất cả mọi người không?
Họ từ
Từ "intermingled" có nghĩa là sự pha trộn hoặc giao thoa giữa các yếu tố khác nhau. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc các thành phần, đối tượng hoặc ý tưởng kết hợp với nhau một cách chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ "intermingled" có cách sử dụng tương tự ở cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, "intermingled" thường xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật, xã hội hoặc môi trường.
Từ "intermingled" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các", và động từ "mingled" từ "minglere", có nghĩa là "trộn lẫn". Lịch sử từ này cho thấy sự giao thoa giữa các yếu tố khác nhau, đồng thời phản ánh cách thức mà các thành phần riêng lẻ được kết hợp một cách tự nhiên. Ngày nay, "intermingled" diễn tả sự kết hợp phong phú và không đồng nhất của các yếu tố trong một môi trường nhất định, thường liên quan đến văn hóa, sắc tộc hoặc ý tưởng.
Từ "intermingled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thường xuất hiện trong các bài luận và văn bản mô tả sự pha trộn hay kết hợp giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, môi trường và văn hóa, như mô tả sự tương tác giữa các nhóm dân tộc hoặc các yếu tố sinh thái. Từ này thể hiện sự đa dạng và phức tạp trong mối quan hệ giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp