Bản dịch của từ International affairs trong tiếng Việt

International affairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International affairs (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl əfˈɛɹz
ˌɪntɚnˈæʃənəl əfˈɛɹz
01

Các vấn đề hoặc mối quan tâm liên quan đến nhiều quốc gia.

Issues or concerns involving more than one country.

Ví dụ

International affairs affect global trade and economic growth significantly.

Các vấn đề quốc tế ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu và tăng trưởng kinh tế.

International affairs do not only involve politics but also social issues.

Các vấn đề quốc tế không chỉ liên quan đến chính trị mà còn cả vấn đề xã hội.

What are the main challenges in international affairs today?

Những thách thức chính trong các vấn đề quốc tế ngày nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International affairs

Không có idiom phù hợp