Bản dịch của từ International affairs trong tiếng Việt
International affairs

International affairs (Noun)
International affairs affect global trade and economic growth significantly.
Các vấn đề quốc tế ảnh hưởng lớn đến thương mại toàn cầu và tăng trưởng kinh tế.
International affairs do not only involve politics but also social issues.
Các vấn đề quốc tế không chỉ liên quan đến chính trị mà còn cả vấn đề xã hội.
What are the main challenges in international affairs today?
Những thách thức chính trong các vấn đề quốc tế ngày nay là gì?
"International affairs" đề cập đến các mối quan hệ và vấn đề diễn ra giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các cơ quan phi chính phủ trên toàn cầu. Thuật ngữ này bao gồm chính trị, kinh tế, an ninh và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phong cách viết và nối âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng biến thể.
Cụm từ "international affairs" mang nghĩa là "các vấn đề quốc tế". Cụm từ này xuất phát từ từ "inter" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giữa" và "natios", chỉ "quốc gia" hoặc "dân tộc". Ý nghĩa của nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa các quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa. Sự phát triển của các vấn đề quốc tế từ thế kỷ 20 và 21 đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu và quản lý các quan hệ xuyên quốc gia.
Thuật ngữ "international affairs" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong các văn bản liên quan đến kinh tế, chính trị và quan hệ quốc tế. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các vấn đề toàn cầu như xung đột, hợp tác và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo và bài viết phân tích chính sách, nơi vai trò của các quốc gia trên trường quốc tế được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp