Bản dịch của từ Internment camp trong tiếng Việt

Internment camp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internment camp (Noun)

01

Một trại nơi mọi người bị giam giữ, thường là vì lý do chính trị.

A camp where people are detained usually on political grounds.

Ví dụ

The internment camp held over 1,000 people during the war.

Trại giam giữ đã giam giữ hơn 1.000 người trong thời gian chiến tranh.

The internment camp was not a safe place for families.

Trại giam giữ không phải là nơi an toàn cho các gia đình.

Why was the internment camp located in such a remote area?

Tại sao trại giam giữ lại nằm ở một khu vực hẻo lánh như vậy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Internment camp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internment camp

Không có idiom phù hợp