Bản dịch của từ Internment camp trong tiếng Việt
Internment camp
Noun [U/C]
Internment camp (Noun)
Ví dụ
The internment camp held over 1,000 people during the war.
Trại giam giữ đã giam giữ hơn 1.000 người trong thời gian chiến tranh.
The internment camp was not a safe place for families.
Trại giam giữ không phải là nơi an toàn cho các gia đình.
Why was the internment camp located in such a remote area?
Tại sao trại giam giữ lại nằm ở một khu vực hẻo lánh như vậy?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Internment camp
Không có idiom phù hợp