Bản dịch của từ Internment camp trong tiếng Việt
Internment camp

Internment camp (Noun)
The internment camp held over 1,000 people during the war.
Trại giam giữ đã giam giữ hơn 1.000 người trong thời gian chiến tranh.
The internment camp was not a safe place for families.
Trại giam giữ không phải là nơi an toàn cho các gia đình.
Why was the internment camp located in such a remote area?
Tại sao trại giam giữ lại nằm ở một khu vực hẻo lánh như vậy?
Trại giam giữ (internment camp) là một cơ sở nơi những cá nhân bị quản thúc mà không có xét xử chính thức, thường do nguyên nhân chính trị, quân sự hoặc sắc tộc. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh lịch sử như các trại dành cho người Nhật trong Thế chiến II tại Hoa Kỳ. Từ "internment" và "camp" không có sự khác biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có sự khác biệt nhỏ về phát âm và ngữ điệu trong văn nói.
Thuật ngữ "internment camp" xuất phát từ động từ tiếng Latin "internare", có nghĩa là "khiến ai đó ở lại bên trong". Từ "internment" được hình thành vào thế kỷ 19, chỉ hành động giam giữ một nhóm người, thường là trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng. Thuật ngữ này hiện nay thường chỉ các cơ sở nơi chính phủ tạm giữ công dân, đặc biệt là trong bối cảnh xung đột với các nhóm dân tộc hoặc chính trị bị xem là nguy hiểm.
Thuật ngữ "internment camp" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, chính trị và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến các cuộc xung đột, sự vi phạm nhân quyền, hoặc thời kỳ chiến tranh. Các tình huống liên quan có thể bao gồm phân tích chính sách của các quốc gia về an ninh quốc gia hoặc nghiên cứu biểu hiện của sự bất công xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp