Bản dịch của từ Interpersonal trong tiếng Việt
Interpersonal
Interpersonal (Adjective)
Liên quan đến mối quan hệ hoặc giao tiếp giữa mọi người.
Relating to relationships or communication between people.
Interpersonal skills are crucial in building strong connections with others.
Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân quan trọng trong xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
She excels in interpersonal relationships due to her friendly demeanor.
Cô ấy xuất sắc trong mối quan hệ giữa cá nhân nhờ phong cách thân thiện của mình.
Interpersonal conflicts can arise when misunderstandings occur between friends.
Xung đột giữa cá nhân có thể phát sinh khi có sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Từ "interpersonal" được dùng để chỉ các mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân trong một nhóm hay xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả các kỹ năng, giao tiếp hoặc thái độ liên quan tới việc xây dựng và duy trì mối quan hệ xã hội. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "interpersonal" có thể được áp dụng đặc biệt trong giáo dục hoặc tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả trong các tương tác cá nhân.
Từ "interpersonal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và "personalis" có nghĩa là "cá nhân". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, được sử dụng để mô tả các mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự giao tiếp và kết nối giữa con người, phản ánh tầm quan trọng của các yếu tố xã hội trong hành vi và tâm lý.
Từ "interpersonal" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các thí sinh cần thảo luận về các khía cạnh giao tiếp và mối quan hệ xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể liên quan đến các tình huống như kỹ năng giao tiếp, ảnh hưởng của mối quan hệ đến hành vi cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "interpersonal" thường được sử dụng trong tâm lý học, giáo dục và quản lý, thể hiện ảnh hưởng của các mối quan hệ giữa người với người trong phát triển cá nhân và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp