Bản dịch của từ Interplant trong tiếng Việt

Interplant

Verb

Interplant (Verb)

ˈɪntɚplˌænt
ˈɪntɚplˌænt
01

Trồng (một loại cây trồng hoặc cây trồng) cùng với một loại cây trồng hoặc cây trồng khác.

Plant (a crop or plant) together with another crop or plant.

Ví dụ

Farmers often interplant corn with beans to improve soil quality.

Nông dân thường xen canh ngô với đậu để cải thiện chất lượng đất.

The community garden interplants flowers with vegetables for a colorful display.

Khu vườn cộng đồng xen canh hoa với rau để trưng bày đầy màu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interplant

Không có idiom phù hợp