Bản dịch của từ Interplay trong tiếng Việt
Interplay

Interplay (Noun)
The interplay between culture and society shapes our behaviors.
Sự tương tác giữa văn hóa và xã hội hình thành hành vi của chúng ta.
The interplay of opinions in a group discussion influences decision-making.
Sự tương tác của ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm ảnh hưởng đến quyết định.
The interplay between individuals' beliefs affects community dynamics.
Sự tương tác giữa niềm tin của cá nhân ảnh hưởng đến động lực cộng đồng.
Họ từ
Từ "interplay" có nghĩa là sự tương tác hoặc tác động lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và khoa học xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. "Interplay" thường chỉ sự giao thoa, ảnh hưởng qua lại, nhấn mạnh tính chất động và tương quan giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "interplay" xuất phát từ tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "giữa" và "play", từ tiếng Đức cổ "plahhan" có nghĩa là "chơi". "Interplay" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, mang ý nghĩa là sự tương tác qua lại giữa các yếu tố. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ phức tạp và sự tác động lẫn nhau giữa các thành phần trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học xã hội.
Từ "interplay" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết và bài thuyết trình trong phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS. Tần suất của từ này không cao nhưng có mặt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học và nghệ thuật, nơi việc phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố là quan trọng. Ngoài ra, "interplay" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học, giáo dục và kinh tế để diễn tả sự tương tác giữa các thành phần khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp