Bản dịch của từ Interplay trong tiếng Việt
Interplay
Noun [U/C]
Interplay (Noun)
ˈɪntɚplˌei
ˈɪntəɹplˌei
Ví dụ
The interplay between culture and society shapes our behaviors.
Sự tương tác giữa văn hóa và xã hội hình thành hành vi của chúng ta.
The interplay of opinions in a group discussion influences decision-making.
Sự tương tác của ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm ảnh hưởng đến quyết định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interplay
Không có idiom phù hợp