Bản dịch của từ Interracial trong tiếng Việt

Interracial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interracial (Adjective)

ɪntɚɹˈeɪʃl
ɪntəɹɹˈeɪʃl
01

Tồn tại giữa hoặc liên quan đến các chủng tộc khác nhau.

Existing between or involving different races.

Ví dụ

Interracial marriages are becoming more common in diverse communities.

Hôn nhân lai lịch trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng đa dạng.

Interracial friendships help bridge cultural gaps and foster understanding.

Những mối quan hệ bạn bè giữa các chủng tộc giúp cầu nối khoảng cách văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết.

Interracial families celebrate traditions from different backgrounds during holidays.

Các gia đình lai lịch tổ chức các truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau trong dịp lễ.

Dạng tính từ của Interracial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Interracial

Giữa các chủng tộc

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interracial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interracial

Không có idiom phù hợp