Bản dịch của từ Interracial trong tiếng Việt
Interracial

Interracial (Adjective)
Interracial marriages are becoming more common in diverse communities.
Hôn nhân lai lịch trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng đa dạng.
Interracial friendships help bridge cultural gaps and foster understanding.
Những mối quan hệ bạn bè giữa các chủng tộc giúp cầu nối khoảng cách văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết.
Interracial families celebrate traditions from different backgrounds during holidays.
Các gia đình lai lịch tổ chức các truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau trong dịp lễ.
Dạng tính từ của Interracial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Interracial Giữa các chủng tộc | - | - |
Họ từ
Từ "interracial" được sử dụng để chỉ các mối quan hệ, hôn nhân hoặc tương tác giữa các cá nhân đến từ các chủng tộc khác nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về xã hội học, nhân khẩu học và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "interracial" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tích cực của sự đa dạng chủng tộc, trong khi tiếng Anh Anh thường tập trung vào các khía cạnh lịch sử và xã hội liên quan.
Từ "interracial" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "inter-" có nghĩa là "giữa" và "racial" xuất phát từ "ratio", mang nghĩa "chủng tộc". Từ này được hình thành trong bối cảnh xã hội hiện đại để chỉ mối quan hệ hoặc tương tác giữa các chủng tộc khác nhau. Trong lịch sử, "interracial" thường liên quan đến các vấn đề như phân biệt chủng tộc và khả năng hòa nhập xã hội, phản ánh sự đa dạng sắc tộc trong các cộng đồng. Sự chuyển đổi ý nghĩa của nó từ mô tả đơn thuần sang báo hiệu sự giao lưu văn hóa và xã hội giữa các nhóm chủng tộc đã định hình cách chúng ta hiểu biết về đa dạng và bình đẳng hiện nay.
Từ "interracial" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự đa dạng văn hóa và các mối quan hệ xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "interracial" được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo xã hội, nghiên cứu văn hóa và truyền thông, liên quan đến các mối quan hệ giữa các chủng tộc khác nhau và các vấn đề liên quan đến sự khoan dung và hiểu biết giữa các nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp