Bản dịch của từ Interrelates trong tiếng Việt
Interrelates

Interrelates (Verb)
Education interrelates with social skills in many successful careers today.
Giáo dục liên quan đến kỹ năng xã hội trong nhiều sự nghiệp thành công ngày nay.
Social media does not interrelate with personal relationships effectively.
Mạng xã hội không liên quan đến các mối quan hệ cá nhân một cách hiệu quả.
How does culture interrelate with social behavior in different communities?
Văn hóa liên quan như thế nào đến hành vi xã hội trong các cộng đồng khác nhau?
Họ từ
Từ "interrelates" là động từ, xuất phát từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "relate", chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh khoa học và xã hội, nó thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ phức tạp giữa các biến số hoặc hệ thống. Với việc sử dụng cả trong Anh-Mỹ, "interrelates" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong phát âm tùy thuộc vào giọng nói khu vực.
Từ "interrelates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "relatus", phân từ quá khứ của "referre", có nghĩa là "liên kết" hoặc "đề cập". Kết hợp lại, "interrelates" biểu thị mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự liên kết phức tạp giữa các hệ thống, ý tưởng hoặc cá nhân, phản ánh sự phụ thuộc lẫn nhau trong nghiên cứu xã hội, khoa học và các lĩnh vực khác.
Từ "interrelates" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, nơi mà sự kết nối giữa các khái niệm hoặc lĩnh vực khác nhau cần được nhấn mạnh. "Interrelates" thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, thuyết trình và tài liệu nghiên cứu, diễn đạt mối quan hệ tương hỗ giữa các yếu tố hoặc biến số.