Bản dịch của từ Interrelating trong tiếng Việt

Interrelating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interrelating (Verb)

ˌɪntɚɹˈeɪltɨn
ˌɪntɚɹˈeɪltɨn
01

Để có một mối quan hệ lẫn nhau hoặc qua lại.

To have a mutual or reciprocal relation.

Ví dụ

Social media is interrelating people from different countries and cultures daily.

Mạng xã hội đang liên kết mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau hàng ngày.

Social media does not interrelate individuals who prefer face-to-face communication.

Mạng xã hội không liên kết những người thích giao tiếp trực tiếp.

How is social media interrelating users in various communities worldwide?

Mạng xã hội đang liên kết người dùng trong các cộng đồng khác nhau trên toàn thế giới như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interrelating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrelating

Không có idiom phù hợp