Bản dịch của từ Interrelating trong tiếng Việt
Interrelating

Interrelating (Verb)
Để có một mối quan hệ lẫn nhau hoặc qua lại.
To have a mutual or reciprocal relation.
Social media is interrelating people from different countries and cultures daily.
Mạng xã hội đang liên kết mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau hàng ngày.
Social media does not interrelate individuals who prefer face-to-face communication.
Mạng xã hội không liên kết những người thích giao tiếp trực tiếp.
How is social media interrelating users in various communities worldwide?
Mạng xã hội đang liên kết người dùng trong các cộng đồng khác nhau trên toàn thế giới như thế nào?
Họ từ
Từ "interrelating" được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tương tác và kết nối lẫn nhau giữa các yếu tố, khái niệm hoặc cá nhân. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "interrelate", có nguồn gốc từ tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu, như tâm lý học, xã hội học hay sinh học, nơi nó thường mô tả mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "interrelating" xuất phát từ tiền tố Latin "inter-", nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các", kết hợp với động từ "relate", có nguồn gốc từ Latin "relatus", có nghĩa là "liên kết" hoặc "liên quan". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ, cụ thể là việc thiết lập các mối quan hệ hoặc tương tác giữa các đối tượng khác nhau. Trong bối cảnh hiện tại, "interrelating" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối phức tạp giữa các khái niệm, hệ thống hoặc cá nhân trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu liên ngành.
Từ "interrelating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường phải thảo luận về mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết nối giữa các khái niệm trong nghiên cứu đa ngành. Ngoài ra, từ cũng gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và khoa học, nơi các yếu tố có thể tương tác qua lại nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp