Bản dịch của từ Interspace trong tiếng Việt

Interspace

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interspace (Noun)

ˈɪntəspeɪs
ˈin(t)ərˌspās
01

Khoảng không giữa các vật.

A space between things.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Interspace (Verb)

ˈɪntəspeɪs
ˌin(t)ərˈspās
01

Đặt hoặc chiếm một khoảng trống giữa (hai hoặc nhiều thứ)

Put or occupy a space between (two or more things)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interspace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interspace

Không có idiom phù hợp