Bản dịch của từ Intersperse trong tiếng Việt
Intersperse

Intersperse (Verb)
The organizer decided to intersperse the speeches with musical performances.
Người tổ chức quyết định rải rác các bài diễn thuyết bằng các tiết mục âm nhạc.
The event planner will intersperse interactive activities throughout the program.
Người lên kế hoạch sự kiện sẽ rải rác các hoạt động tương tác khắp chương trình.
To keep the audience engaged, the speaker will intersperse humor in the talk.
Để giữ khán giả quan tâm, diễn giả sẽ rải rác tiếng cười trong bài nói.
Dạng động từ của Intersperse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intersperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interspersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interspersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intersperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interspersing |
Họ từ
Từ "intersperse" có nghĩa là phân tán, rải rác một thứ gì đó trong một không gian hoặc thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy vậy, cách phát âm có thể hơi khác nhau: trong Anh Anh, "intersperse" thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở Anh Mỹ, trọng âm có thể hơi nghiêng về âm tiết thứ ba. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "intersperse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interspersus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "interserere", có nghĩa là "chen vào giữa". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ hành động phân bố rải rác hoặc xen kẽ các yếu tố khác nhau. Nghĩa hiện tại của từ “intersperse” phản ánh việc hòa quyện, xen kẽ các yếu tố trong một tổng thể, thể hiện rõ trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp.
Từ "intersperse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được thấy trong văn bản khoa học hoặc nghệ thuật, khi mô tả cách thức phân bố các yếu tố khác nhau trong cùng một không gian hoặc bối cảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc kết hợp các yếu tố đa dạng trong một tác phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn viết học thuật, đặc biệt là trong các bài nghiên cứu và bài luận liên quan đến nghệ thuật và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp