Bản dịch của từ Intersperse trong tiếng Việt
Intersperse
Verb
Intersperse (Verb)
ˌɪntəɹspˈɝɹs
ˌɪntɚspˈɝs
Ví dụ
The organizer decided to intersperse the speeches with musical performances.
Người tổ chức quyết định rải rác các bài diễn thuyết bằng các tiết mục âm nhạc.
The event planner will intersperse interactive activities throughout the program.
Người lên kế hoạch sự kiện sẽ rải rác các hoạt động tương tác khắp chương trình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intersperse
Không có idiom phù hợp