Bản dịch của từ Intersperse trong tiếng Việt

Intersperse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intersperse (Verb)

ˌɪntəɹspˈɝɹs
ˌɪntɚspˈɝs
01

Phân tán giữa hoặc giữa những thứ khác; đặt ở đây và ở đó.

Scatter among or between other things; place here and there.

Ví dụ

The organizer decided to intersperse the speeches with musical performances.

Người tổ chức quyết định rải rác các bài diễn thuyết bằng các tiết mục âm nhạc.

The event planner will intersperse interactive activities throughout the program.

Người lên kế hoạch sự kiện sẽ rải rác các hoạt động tương tác khắp chương trình.

To keep the audience engaged, the speaker will intersperse humor in the talk.

Để giữ khán giả quan tâm, diễn giả sẽ rải rác tiếng cười trong bài nói.

Dạng động từ của Intersperse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intersperse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interspersed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interspersed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intersperses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interspersing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intersperse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intersperse

Không có idiom phù hợp