Bản dịch của từ Interspersed trong tiếng Việt
Interspersed

Interspersed (Verb)
Social events interspersed throughout the year enhance community engagement and connection.
Các sự kiện xã hội được phân bổ trong suốt năm tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
Social activities are not interspersed enough to build strong relationships.
Các hoạt động xã hội không được phân bổ đủ để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Are social gatherings interspersed with cultural events in your community?
Các buổi gặp gỡ xã hội có được phân bổ với các sự kiện văn hóa trong cộng đồng bạn không?
Dạng động từ của Interspersed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intersperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interspersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interspersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intersperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interspersing |
Interspersed (Adjective)
Nằm rải rác hoặc phân bố chỗ này chỗ kia theo từng khoảng thời gian.
Scattered or distributed here and there at intervals.
Social events are interspersed throughout the year in our community.
Các sự kiện xã hội được phân bổ trong suốt năm trong cộng đồng chúng tôi.
They are not interspersed evenly, causing gaps in participation.
Chúng không được phân bổ đều, gây ra khoảng trống trong sự tham gia.
Are social activities interspersed with cultural events in your city?
Các hoạt động xã hội có được phân bổ cùng với sự kiện văn hóa trong thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "interspersed" là động từ quá khứ phân từ của "intersperse", có nghĩa là phân tán hay rải rác các yếu tố khác nhau vào giữa một tập hợp hoặc một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết, còn ở Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong cả văn nói và viết.
Từ "interspersed" có nguồn gốc từ động từ "interspérse" trong tiếng Anh, được hình thành từ các thành tố Latin "inter-", nghĩa là "giữa" và "sparsus", dạng quá khứ của động từ "spergere", nghĩa là "rải". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để diễn tả việc phân bổ hay rải rác các vật thể, ý tưởng hoặc yếu tố khác nhau trong không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "interspersed" thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để mô tả sự kết hợp hoặc xen kẽ giữa các yếu tố khác nhau nhằm tạo ra sự đa dạng và nhịp điệu.
Từ "interspersed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề mô tả, đặc biệt là trong bối cảnh tự nhiên hoặc văn hóa. Trong Đọc và Viết, nó liên quan đến cấu trúc văn bản hoặc sắp xếp thông tin. Bên ngoài IELTS, "interspersed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và khoa học để diễn tả việc phân bố các yếu tố khác nhau trong cùng một ngữ cảnh hoặc khung cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp