Bản dịch của từ Intersubjective trong tiếng Việt
Intersubjective

Intersubjective (Adjective)
Intersubjective understanding is key in group discussions.
Sự hiểu biết tương hỗ quan trọng trong thảo luận nhóm.
Misunderstandings can arise when there is a lack of intersubjective connection.
Sự hiểu lầm có thể phát sinh khi thiếu kết nối tương hỗ.
Is intersubjective communication essential for effective teamwork?
Liệu giao tiếp tương hỗ có quan trọng cho công việc nhóm hiệu quả không?
Từ "intersubjective" có nguồn gốc từ thuật ngữ triết học, dùng để chỉ những trải nghiệm hoặc hiểu biết chung giữa các chủ thể khác nhau. Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, nó nhấn mạnh tính chất tương tác của cảm nhận và ý kiến cá nhân trong việc tạo ra sự đồng thuận hay hiểu biết chung. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác ở vùng miền.
Từ "intersubjective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và "subjectivus", nghĩa là "thuộc về chủ thể". Thuật ngữ này xuất hiện trong triết học và tâm lý học để chỉ sự tương tác và thỏa thuận giữa các chủ thể khác nhau về kiến thức và kinh nghiệm. "Intersubjective" hiện nay được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết chung trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ "intersubjective" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến triết học, xã hội học và tâm lý học. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc ý tưởng chia sẻ giữa các cá nhân, nhấn mạnh sự tương tác trong nhận thức. Trong các văn bản học thuật, nó thường được nhắc đến trong các thảo luận về mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội.