Bản dịch của từ Intersubjective trong tiếng Việt

Intersubjective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intersubjective (Adjective)

ɪntəɹsəbdʒˈɛktɪv
ɪntəɹsəbdʒˈɛktɪv
01

Tồn tại giữa tâm trí có ý thức; được chia sẻ bởi nhiều tâm trí có ý thức.

Existing between conscious minds shared by more than one conscious mind.

Ví dụ

Intersubjective understanding is key in group discussions.

Sự hiểu biết tương hỗ quan trọng trong thảo luận nhóm.

Misunderstandings can arise when there is a lack of intersubjective connection.

Sự hiểu lầm có thể phát sinh khi thiếu kết nối tương hỗ.

Is intersubjective communication essential for effective teamwork?

Liệu giao tiếp tương hỗ có quan trọng cho công việc nhóm hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intersubjective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intersubjective

Không có idiom phù hợp