Bản dịch của từ Intertextuality trong tiếng Việt
Intertextuality

Intertextuality (Noun)
Mối quan hệ giữa các văn bản, đặc biệt là văn bản.
The relationship between texts especially literary ones.
Intertextuality connects many social issues in literature and real life.
Tính liên văn bản kết nối nhiều vấn đề xã hội trong văn học và đời sống.
Many students do not understand intertextuality in social studies.
Nhiều sinh viên không hiểu tính liên văn bản trong nghiên cứu xã hội.
How does intertextuality influence social themes in modern literature?
Tính liên văn bản ảnh hưởng như thế nào đến các chủ đề xã hội trong văn học hiện đại?
Intertextuality là một khái niệm trong lý thuyết văn học, được giới thiệu bởi nhà phê bình văn học Julia Kristeva vào những năm 1960, nhằm chỉ sự tương tác giữa các văn bản, nơi một văn bản có thể tham chiếu, sửa đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi văn bản khác. Khái niệm này nhấn mạnh rằng ý nghĩa của một văn bản không tách rời khỏi các văn bản khác mà nó tiếp xúc. Intertextuality được sử dụng rộng rãi trong phân tích văn học và văn hóa, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về cách thức văn bản tương tác trong các bối cảnh khác nhau.
Thuật ngữ "intertextuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và "textus" nghĩa là "văn bản". Khái niệm này được phát triển bởi nhà lý thuyết văn học Julia Kristeva vào thập niên 1960, chỉ ra mối liên kết và tương tác giữa các văn bản khác nhau trong văn học, văn hóa. Ngày nay, "intertextuality" được sử dụng để phân tích cách thức một tác phẩm có thể tham chiếu hoặc lấy cảm hứng từ các tác phẩm khác, tạo nên sự đa nghĩa và chiều sâu cho nội dung của nó.
Intertextuality là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học và lý thuyết phê bình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự liên kết giữa các tác phẩm. Ngoài ra, intertextuality được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích văn bản, nghiên cứu văn hóa và giao tiếp liên văn bản. Từ này thể hiện mối quan hệ đa chiều giữa văn bản, ý tưởng và ngữ cảnh.