Bản dịch của từ Intervallic trong tiếng Việt
Intervallic

Intervallic (Adjective)
(chủ yếu là âm nhạc) thuộc hoặc liên quan đến quãng nghỉ.
Chiefly music of or pertaining to intervals.
Intervallic patterns in music can enhance social gatherings and events.
Các mẫu khoảng cách trong âm nhạc có thể nâng cao các buổi giao lưu xã hội.
Social events do not always feature intervallic compositions or performances.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng có các tác phẩm hoặc buổi biểu diễn theo khoảng cách.
Are intervallic arrangements important for creating a lively social atmosphere?
Các sắp xếp theo khoảng cách có quan trọng để tạo ra bầu không khí xã hội sôi động không?
Từ "intervallic" được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ các khoảng cách giữa các nốt nhạc, thường liên quan đến cách các âm thanh được sắp xếp theo chiều cao. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lý thuyết âm nhạc để phân tích các cấu trúc hài hòa. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó được sử dụng chủ yếu trong môi trường học thuật và nghề nghiệp liên quan đến âm nhạc.
Từ "intervallic" được hình thành từ gốc Latin "intervallum", có nghĩa là "khoảng cách" hay "thời gian giữa". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "interval" chỉ khoảng cách giữa hai nốt, đồng thời cũng phản ánh mối liên hệ giữa chúng. Khái niệm này đã được phát triển qua lịch sử âm nhạc phương Tây, từ thời kỳ Baroque đến hiện đại, tạo nên một nền tảng cho lý thuyết âm nhạc hiện đại. Do đó, từ "intervallic" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các yếu tố liên quan đến khoảng cách và mối quan hệ trong âm nhạc.
Từ "intervallic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bài thi IELTS Listening và Reading liên quan đến âm nhạc và lý thuyết âm nhạc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả tính chất của các khoảng cách giữa các nốt nhạc hoặc trong các phân tích cấu trúc âm nhạc. Sự sử dụng hạn chế của nó có thể dẫn đến sự hiểu nhầm đối với thí sinh không có nền tảng âm nhạc vững chắc.