Bản dịch của từ Interwove trong tiếng Việt

Interwove

Verb

Interwove (Verb)

ˈɪntɚwˌʌv
ˈɪntɚwˌʌv
01

Quá khứ đơn giản của sự đan xen

Simple past of interweave

Ví dụ

The stories of the two families interwove at the charity event.

Câu chuyện của hai gia đình đã nối vào nhau tại sự kiện từ thiện.

Their lives interwove when they started working together on the project.

Cuộc sống của họ đã nối vào nhau khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau trên dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interwove

Không có idiom phù hợp