Bản dịch của từ Interwove trong tiếng Việt
Interwove

Interwove (Verb)
Quá khứ đơn giản của sự đan xen.
Simple past of interweave.
The stories of the two families interwove at the charity event.
Câu chuyện của hai gia đình đã nối vào nhau tại sự kiện từ thiện.
Their lives interwove when they started working together on the project.
Cuộc sống của họ đã nối vào nhau khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau trên dự án.
The history of the two countries interwove through various trade agreements.
Lịch sử của hai quốc gia đã nối vào nhau thông qua các thỏa thuận thương mại khác nhau.
Dạng động từ của Interwove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interweave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interwove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interwoven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interweaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interweaving |
Họ từ
Từ "interwove" là dạng quá khứ của động từ "interweave", có nghĩa là kết hợp, xen kẽ các yếu tố khác nhau một cách chặt chẽ, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, tưởng tượng hoặc các yếu tố trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong lời nói không chính thức. Phiên âm của "interwove" cũng có thể hơi khác nhau giữa hai phủ nhận ngôn ngữ này, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "interwove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "interweven", xuất phát từ tiền tố Latinh "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "weave" từ tiếng Đức cổ "wefan", có nghĩa là "dệt". Từ này đã phát triển để chỉ hành động dệt các phần khác nhau lại với nhau, phản ánh cách mà các yếu tố được kết hợp và tạo thành một cấu trúc thống nhất, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "interwove" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong việc viết luận, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích văn học hoặc thảo luận về các mối liên hệ phức tạp giữa các ý tưởng. Bên ngoài IELTS, "interwove" thường được sử dụng trong văn bản nghệ thuật, xã hội học và tâm lý học để chỉ sự kết nối hay sự hòa trộn giữa các yếu tố khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp