Bản dịch của từ Interwove trong tiếng Việt

Interwove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interwove (Verb)

ˈɪntɚwˌʌv
ˈɪntɚwˌʌv
01

Quá khứ đơn giản của sự đan xen.

Simple past of interweave.

Ví dụ

The stories of the two families interwove at the charity event.

Câu chuyện của hai gia đình đã nối vào nhau tại sự kiện từ thiện.

Their lives interwove when they started working together on the project.

Cuộc sống của họ đã nối vào nhau khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau trên dự án.

The history of the two countries interwove through various trade agreements.

Lịch sử của hai quốc gia đã nối vào nhau thông qua các thỏa thuận thương mại khác nhau.

Dạng động từ của Interwove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interweave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interwove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interwoven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interweaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interweaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interwove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interwove

Không có idiom phù hợp