Bản dịch của từ Intimating trong tiếng Việt

Intimating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimating (Verb)

ˈɪntəmˌeɪtɨŋ
ˈɪntəmˌeɪtɨŋ
01

Đề nghị một cách gián tiếp; gợi ý.

To suggest indirectly to hint.

Ví dụ

She was intimating that she wanted to leave the party early.

Cô ấy đã gợi ý rằng cô ấy muốn rời khỏi bữa tiệc sớm.

He was not intimating any interest in joining the social club.

Anh ấy không gợi ý bất kỳ sự quan tâm nào vào câu lạc bộ xã hội.

Were you intimating that you plan to attend the charity event?

Bạn đã gợi ý rằng bạn dự định tham dự sự kiện từ thiện chưa?

Dạng động từ của Intimating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intimating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intimating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimating

Không có idiom phù hợp