Bản dịch của từ Intimating trong tiếng Việt
Intimating

Intimating (Verb)
Đề nghị một cách gián tiếp; gợi ý.
To suggest indirectly to hint.
She was intimating that she wanted to leave the party early.
Cô ấy đã gợi ý rằng cô ấy muốn rời khỏi bữa tiệc sớm.
He was not intimating any interest in joining the social club.
Anh ấy không gợi ý bất kỳ sự quan tâm nào vào câu lạc bộ xã hội.
Were you intimating that you plan to attend the charity event?
Bạn đã gợi ý rằng bạn dự định tham dự sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Intimating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Họ từ
Từ "intimating" xuất phát từ động từ "intimate", có nghĩa là nhắn nhủ hoặc gợi ý một cách tinh tế và không trực tiếp về điều gì đó. Trong tiếng Anh, "intimating" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để diễn đạt ý tưởng hay cảm xúc một cách sâu sắc. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm có thể giống nhau, nhưng độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "intimating" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai biến thể.
Từ "intimating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intimare", có nghĩa là "báo cho biết, thông báo". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" và gốc từ "timare", để chỉ hành động khiến người khác nhận thức hoặc hiểu điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "intimating" thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin một cách tế nhị hoặc gián tiếp, phản ánh sự phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng gợi ý, thông báo mà không cần nói thẳng.
Từ "intimating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe, liên quan đến bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc văn chương. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ám chỉ hoặc gợi ý một điều gì đó một cách tinh tế, thường trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc trong các tác phẩm văn học, nơi người nói hoặc người viết truyền đạt ý tưởng mà không trực tiếp bày tỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp