Bản dịch của từ Intolerant trong tiếng Việt

Intolerant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intolerant (Adjective)

ɪntˈɑlɚn̩t
ɪntˈɑləɹn̩t
01

Không khoan dung với quan điểm, niềm tin hoặc hành vi khác với quan điểm của mình.

Not tolerant of views, beliefs, or behaviour that differ from one's own.

Ví dụ

The intolerant comments on social media fueled heated debates online.

Những bình luận không khoan dung trên mạng xã hội đã làm dấy lên các cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.

Intolerant individuals often struggle to accept diversity in society.

Những cá nhân không khoan dung thường đấu tranh để chấp nhận sự đa dạng trong xã hội.

Some people become intolerant when faced with opinions that challenge their own.

Một số người trở nên cố chấp khi phải đối mặt với những ý kiến thách thức quan điểm của họ.

Kết hợp từ của Intolerant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very intolerant

Rất không khoan dung

Many people are very intolerant of different cultures in society today.

Nhiều người rất không khoan dung với các nền văn hóa khác trong xã hội ngày nay.

Extremely intolerant

Cực kỳ không khoan dung

Many people are extremely intolerant of different cultures in society today.

Nhiều người cực kỳ không khoan dung với các nền văn hóa khác trong xã hội hôm nay.

Highly intolerant

Cực kỳ không khoan dung

Some communities are highly intolerant of different cultures and beliefs.

Một số cộng đồng rất không khoan dung với các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.

Fairly intolerant

Khá không khoan dung

Many people are fairly intolerant of different opinions in discussions.

Nhiều người khá không khoan dung với những ý kiến khác trong thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intolerant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intolerant

Không có idiom phù hợp