Bản dịch của từ Intolerant trong tiếng Việt
Intolerant

Intolerant (Adjective)
The intolerant comments on social media fueled heated debates online.
Những bình luận không khoan dung trên mạng xã hội đã làm dấy lên các cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng.
Intolerant individuals often struggle to accept diversity in society.
Những cá nhân không khoan dung thường đấu tranh để chấp nhận sự đa dạng trong xã hội.
Some people become intolerant when faced with opinions that challenge their own.
Một số người trở nên cố chấp khi phải đối mặt với những ý kiến thách thức quan điểm của họ.
Kết hợp từ của Intolerant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very intolerant Rất không khoan dung | Many people are very intolerant of different cultures in society today. Nhiều người rất không khoan dung với các nền văn hóa khác trong xã hội ngày nay. |
Extremely intolerant Cực kỳ không khoan dung | Many people are extremely intolerant of different cultures in society today. Nhiều người cực kỳ không khoan dung với các nền văn hóa khác trong xã hội hôm nay. |
Highly intolerant Cực kỳ không khoan dung | Some communities are highly intolerant of different cultures and beliefs. Một số cộng đồng rất không khoan dung với các nền văn hóa và niềm tin khác nhau. |
Fairly intolerant Khá không khoan dung | Many people are fairly intolerant of different opinions in discussions. Nhiều người khá không khoan dung với những ý kiến khác trong thảo luận. |
Họ từ
Từ "intolerant" được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tính cách không chấp nhận, không khoan dung với các ý kiến, quan điểm hoặc hành vi khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "intolerant" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc tâm lý, đề cập đến sự không chấp nhận đa dạng và phân biệt.
Từ "intolerant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "intolerans", với tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "tolerans" từ động từ "tolerare" có nghĩa là "chịu đựng, khoan dung". Lịch sử của từ này phản ánh sự thiếu khả năng chịu đựng hoặc chấp nhận sự khác biệt ý kiến, tôn giáo, chủng tộc, hay văn hóa. Ngày nay, "intolerant" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc xã hội không chấp nhận sự đa dạng, phản ánh quan niệm hiện đại về sự khoan dung và tự do tư tưởng.
Từ "intolerant" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, sự phân biệt và lòng khoan dung. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ đối với sự khác biệt văn hóa, tôn giáo hoặc chính trị. Sự ưu tiên sử dụng từ "intolerant" thể hiện sự nhấn mạnh vào các vấn đề về sự chấp nhận và tương tác giữa các cá nhân hay nhóm xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp