Bản dịch của từ Intonate trong tiếng Việt
Intonate

Intonate (Verb)
Bày tỏ hoặc nêu một cách cụ thể.
Express or state in a particular way.
The speaker will intonate his message clearly at the social event.
Người phát biểu sẽ nhấn mạnh thông điệp của mình rõ ràng tại sự kiện xã hội.
She did not intonate her concerns during the community meeting.
Cô ấy đã không nhấn mạnh mối quan tâm của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Did he intonate his ideas effectively at the social gathering?
Liệu anh ấy có nhấn mạnh ý tưởng của mình hiệu quả tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "intonate" có nghĩa là phát âm với giọng điệu hoặc nhấn âm rõ ràng, thường liên quan đến việc thay đổi âm sắc trong ngữ điệu của giọng nói. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "intonate" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "intonate" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh chuẩn của Anh.
Từ "intonate" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "intonare", nghĩa là "cất tiếng" hay "hát". "In-" là tiền tố diễn tả hành động ở phía bên trong, còn "tonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ thế kỷ 15, "intonate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động điều chỉnh âm điệu hoặc ngữ điệu trong lời nói hoặc âm nhạc. Sự liên kết này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, đại diện cho việc điều khiển âm thanh theo một cách có chủ đích.
Từ "intonate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, liên quan đến cách thay đổi âm điệu, ngữ điệu trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm nhạc để mô tả hình thức diễn đạt và biểu cảm qua âm thanh. Sự sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài giảng về phát âm và kỹ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp