Bản dịch của từ Intrepid trong tiếng Việt
Intrepid

Intrepid (Adjective)
Không sợ hãi; mạo hiểm (thường được sử dụng để tạo hiệu ứng hùng biện hoặc hài hước)
Fearless adventurous often used for rhetorical or humorous effect.
She displayed an intrepid attitude during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã thể hiện thái độ mạnh mẽ trong bài kiểm tra nói IELTS.
He was not intrepid enough to tackle the challenging IELTS writing task.
Anh ấy không đủ mạnh mẽ để đối phó với bài viết IELTS khó khăn.
Are intrepid individuals more likely to excel in IELTS exams?
Những người mạnh mẽ có khả năng xuất sắc hơn trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "intrepid" trong tiếng Anh có nghĩa là dũng cảm, không sợ hãi trước hiểm nguy, thường được dùng để mô tả những người gan dạ hoặc những hành động táo bạo. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, "intrepid" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn hóa báo chí và du lịch, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gặp trong văn học và tường thuật.
Từ "intrepid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrepidus", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "trepidus" có nghĩa là "rung động" hoặc "sợ hãi". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "intrepid" thường được dùng để chỉ những người không biết sợ hãi, dũng cảm đối mặt với nguy hiểm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính cách kiên cường và quyết tâm, phù hợp với nguồn gốc của nó liên quan đến việc vượt qua nỗi sợ hãi.
Từ "intrepid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về tính cách hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "intrepid" thường được sử dụng để mô tả những nhà thám hiểm, người dám chấp nhận mạo hiểm hoặc những cá nhân thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm trong các tình huống khó khăn. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về khám phá và phiêu lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp