Bản dịch của từ Intrepid trong tiếng Việt

Intrepid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrepid (Adjective)

ɪntɹˈɛpəd
ɪntɹˈɛpɪd
01

Không sợ hãi; mạo hiểm (thường được sử dụng để tạo hiệu ứng hùng biện hoặc hài hước)

Fearless adventurous often used for rhetorical or humorous effect.

Ví dụ

She displayed an intrepid attitude during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã thể hiện thái độ mạnh mẽ trong bài kiểm tra nói IELTS.

He was not intrepid enough to tackle the challenging IELTS writing task.

Anh ấy không đủ mạnh mẽ để đối phó với bài viết IELTS khó khăn.

Are intrepid individuals more likely to excel in IELTS exams?

Những người mạnh mẽ có khả năng xuất sắc hơn trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrepid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrepid

Không có idiom phù hợp