Bản dịch của từ Introduced trong tiếng Việt
Introduced

Introduced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phần giới thiệu.
Simple past and past participle of introduce.
The teacher introduced new social topics in the last class.
Giáo viên đã giới thiệu các chủ đề xã hội mới trong lớp học trước.
They did not introduce themselves at the social event last week.
Họ đã không giới thiệu bản thân tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you introduce your friends at the social gathering yesterday?
Bạn đã giới thiệu bạn bè của mình tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Introduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introducing |
Họ từ
Từ "introduced" là động từ quá khứ của "introduce", có nghĩa là giới thiệu hoặc ra mắt một ý tưởng, sản phẩm hoặc cá nhân mới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "introduced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "introducere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc đưa một thứ gì đó hoặc ai đó vào một không gian hoặc lĩnh vực mới. Qua thời gian, từ này phát triển và hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ sự ra mắt hoặc giới thiệu một khái niệm, sản phẩm hay cá nhân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "introduced" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi việc trình bày ý tưởng, khái niệm mới hoặc đối tượng là điều quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như giới thiệu sản phẩm mới, bất kỳ loại hình thuyết trình hay trong văn bản học thuật khi nêu ra một khái niệm hoặc lý thuyết lần đầu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



