Bản dịch của từ Introduces trong tiếng Việt
Introduces

Introduces (Verb)
The conference introduces new ideas about social media engagement strategies.
Hội nghị giới thiệu những ý tưởng mới về chiến lược tương tác mạng xã hội.
The seminar does not introduce outdated social theories from the past.
Hội thảo không giới thiệu các lý thuyết xã hội lỗi thời từ quá khứ.
Does the workshop introduce effective communication techniques for social interactions?
Hội thảo có giới thiệu các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả cho tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Introduces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introducing |
Họ từ
Từ "introduces" là dạng động từ hiện tại đơn của động từ "introduce", có nghĩa là giới thiệu một người, một khái niệm hoặc ý tưởng đến với người khác. Trong tiếng Anh, "introduces" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm. Người Anh thường phát âm âm "u" ngắn hơn so với người Mỹ, những người có xu hướng nhấn mạnh âm này hơn. Dù vậy, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "introduces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "introducere", trong đó "intro" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử từ này ghi nhận việc sử dụng trong các văn bản châu Âu thời trung cổ khi đề cập đến hành động đưa ai đó vào một không gian hoặc bối cảnh mới. Ngày nay, "introduces" diễn tả hành động giới thiệu hoặc đưa ra một khái niệm, sản phẩm hoặc cá nhân cho một đối tượng mới, vẫn giữ nguyên tầm quan trọng của việc dẫn dắt trong ý nghĩa gốc.
Từ "introduces" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần biểu đạt ý tưởng hoặc giới thiệu về một chủ đề nào đó. Trong tình huống học thuật, từ này thường được dùng để giới thiệu tác giả, lý thuyết hoặc khái niệm mới. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, "introduces" xuất hiện trong giao tiếp xã hội, khi mọi người giới thiệu người mới hoặc khái niệm đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



