Bản dịch của từ Introduces trong tiếng Việt
Introduces
Introduces (Verb)
The conference introduces new ideas about social media engagement strategies.
Hội nghị giới thiệu những ý tưởng mới về chiến lược tương tác mạng xã hội.
The seminar does not introduce outdated social theories from the past.
Hội thảo không giới thiệu các lý thuyết xã hội lỗi thời từ quá khứ.
Does the workshop introduce effective communication techniques for social interactions?
Hội thảo có giới thiệu các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả cho tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Introduces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introducing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp