Bản dịch của từ Intromitted trong tiếng Việt
Intromitted

Intromitted (Verb)
The speaker intromitted his thoughts during the community meeting last week.
Diễn giả đã đưa ra ý kiến của mình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not intromit any personal opinions during the discussion.
Họ đã không đưa ra ý kiến cá nhân nào trong cuộc thảo luận.
Did the moderator intromit any relevant facts during the debate?
Người điều phối đã đưa ra thông tin liên quan nào trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "intromitted" là dạng quá khứ của động từ "intromit", có nghĩa là đưa vào, nhấn mạnh việc cho phép điều gì đó đi vào hoặc được đưa vào. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, nhưng ít gặp trong ngôn ngữ thông thường. Tại Anh và Mỹ, từ này ít phổ biến và không có khác biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "intromitted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "intromittere", được cấu thành từ tiền tố "intro-" (bên trong) và "mittere" (gửi, thả). Từ này lịch sử đã được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và văn học, thường mang ý nghĩa liên quan đến việc đưa một cái gì đó vào trong một không gian hay tình huống nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "intromitted" chỉ việc được cho phép hoặc đưa vào một điều gì đó, phản ánh sự xâm nhập hoặc tham gia vào một hành động hoặc sự kiện.
Từ "intromitted" rất hiếm gặp trong bài thi IELTS, vì nó không thuộc vào từ vựng thường dùng trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc ngữ nghĩa văn học, chỉ hành động đưa một đối tượng vào một không gian hoặc hệ thống nào đó. Tuy nhiên, nó không thường được sử dụng trong các chủ đề phổ biến hay hoàn cảnh giao tiếp hàng ngày.