Bản dịch của từ Introit trong tiếng Việt
Introit

Introit (Noun)
The choir sang the introit as the priest entered the church.
Dàn hợp xướng hát introit khi linh mục bước vào nhà thờ.
The congregation joined in reciting the introit during the service.
Cộng đồng tham gia đọc introit trong lễ phụng vụ.
The introit set the tone for the Eucharist ceremony.
Introit tạo điệu cho lễ nghi thức Thánh Thể.
Họ từ
Từ "introit" là một danh từ chỉ một đoạn nhạc hoặc bài hát được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo, thường là phần mở đầu của buổi lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này vẫn giữ nguyên, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh tôn giáo truyền thống ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó ít được biết đến hơn và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "introit" xuất phát từ tiếng Latinh "introīre", có nghĩa là "đi vào". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này chỉ phần mở đầu của một buổi lễ, thường là bài hát hoặc kinh cầu được đọc khi một vị lãnh đạo vào nhà thờ. Khái niệm này đã được ghi nhận từ thời Trung cổ, khi các nghi thức tôn giáo trở nên có cấu trúc hơn. Sự phát triển từ "đi vào" đến "mở đầu" thể hiện mối liên hệ giữa không gian tôn nghiêm và sự khởi đầu tâm linh trong nghi lễ.
Từ "introit" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất của nó chủ yếu gắn liền với các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong âm nhạc thánh. "Introit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phần mở đầu của một bài thánh ca hay lễ nghi, thể hiện sự linh thiêng và nghiêm trang. Do đó, việc sử dụng từ này có thể thường thấy trong văn hóa tôn giáo, âm nhạc cổ điển, hoặc các buổi lễ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp