Bản dịch của từ Antiphon trong tiếng Việt
Antiphon

Antiphon (Noun)
The choir sang an antiphon before the community prayer last Sunday.
Dàn hợp xướng đã hát một câu hát trước lời cầu nguyện của cộng đồng hôm Chủ nhật vừa qua.
They did not include an antiphon in the social gathering's program.
Họ không đưa vào một câu hát nào trong chương trình buổi gặp gỡ xã hội.
Did the church use an antiphon during the social event last week?
Nhà thờ có sử dụng một câu hát trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
"Antiphon" là một thuật ngữ âm nhạc, thường được dùng để chỉ một hình thức bài hát được trình bày theo cách đối đáp giữa hai nhóm hát, thường trong bối cảnh tôn giáo. Thuật ngữ này gốc từ tiếng Hy Lạp "antiphōna", có nghĩa là "đáp lại". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết thứ nhất thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, nhấn mạnh có thể phân bổ đều hơn.
Từ "antiphon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antiphonē", trong đó "anti" có nghĩa là "đối kháng" và "phonē" có nghĩa là "tiếng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ việc đối đáp giữa hai nhóm hát trong nghi lễ. Qua thời gian, "antiphon" được áp dụng để chỉ bất kỳ hình thức âm nhạc nào có sự đối thoại hoặc phản hồi, phản ánh tính chất đối kháng của nó trong nghệ thuật biểu diễn và âm nhạc hiện đại.
Từ "antiphon" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening và Writing, nơi mà nội dung chủ yếu không liên quan đến âm nhạc hay tôn giáo. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử âm nhạc hoặc nghi thức tôn giáo. Trong đời sống hàng ngày, "antiphon" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi lễ tôn giáo, nơi nó chỉ đến các bài hát hoặc điệp khúc được phản hồi qua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp