Bản dịch của từ Canticle trong tiếng Việt
Canticle

Canticle (Noun)
The canticle was beautifully sung during the Sunday service.
Câu chúc ca đã được hát tuyệt vời trong dịch vụ Chúa Nhật.
She composed a new canticle for the upcoming charity event.
Cô ấy soạn một bài chúc ca mới cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The priest recited a canticle to start the community gathering.
Cha sứ đã đọc một bài chúc ca để bắt đầu buổi tụ tập cộng đồng.
Họ từ
"Canticle" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "canticulus", có nghĩa là "bài hát nhỏ". Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường chỉ những bài thánh ca hoặc bài thơ tôn thờ ngắn gọn, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào bối cảnh tôn giáo cổ xưa.
Từ "canticle" xuất phát từ tiếng Latin "canticulum", một từ chỉ "bài hát nhỏ" (từ "canticus" có nghĩa là "bài hát"). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những bài thơ hoặc bài hát tôn giáo, thường được tìm thấy trong Kinh Thánh. Ngày nay, "canticle" chủ yếu chỉ các bài hát tôn vinh, ca ngợi trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học, phản ánh gốc rễ âm nhạc và thi ca của nó.
Từ "canticle" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà học viên thường phải tiếp cận từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về âm nhạc hoặc văn học tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "canticle" thường được dùng để chỉ những bài thơ hoặc lời bài hát ngợi ca, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp