Bản dịch của từ Introspecting trong tiếng Việt
Introspecting
Introspecting (Verb)
I enjoy introspecting about my feelings during social gatherings.
Tôi thích tự xem xét cảm xúc của mình trong các buổi tụ họp xã hội.
She is not introspecting enough about her friendships.
Cô ấy không tự xem xét đủ về các mối quan hệ bạn bè của mình.
Are you introspecting on your social interactions this week?
Bạn có đang tự xem xét các tương tác xã hội của mình trong tuần này không?
Dạng động từ của Introspecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introspecting |
Introspecting (Noun)
Hành động hướng nội.
The act of introspecting.
Introspecting helps people understand their feelings in social situations.
Suy ngẫm giúp mọi người hiểu cảm xúc của họ trong tình huống xã hội.
Many students are not introspecting about their social interactions.
Nhiều sinh viên không suy ngẫm về các tương tác xã hội của họ.
Are you introspecting your behavior during group discussions, Sarah?
Bạn có đang suy ngẫm về hành vi của mình trong các cuộc thảo luận nhóm không, Sarah?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Introspecting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "introspecting" xuất phát từ động từ "introspect", có nghĩa là tự xem xét hoặc suy ngẫm về các trạng thái tâm lý và cảm xúc của bản thân. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác biệt, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "introspecting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hơn. Phát âm của từ này có thể khác nhau nhẹ ở giọng điệu giữa hai ngữ cảnh, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu đều giống nhau, nhấn mạnh quá trình tự xem xét và phân tích nội tâm.
Từ "introspecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "introspicere," trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "spicere" nghĩa là "nhìn." Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động quan sát và phân tích nội tâm của bản thân. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tăng cường chú ý đến tâm lý học và sự tự nhận thức trong triết học, gắn liền với việc tìm hiểu tâm trạng và cảm xúc của con người trong bối cảnh hiện đại.
Từ "introspecting" có mức độ sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện nhiều do tính chất cụ thể của các chủ đề. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học hoặc triết học, thể hiện sự tự xem xét và hiểu biết bản thân. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài tiểu luận về phát triển cá nhân hoặc nghiên cứu tâm lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của suy ngẫm nội tâm trong quá trình tự cải thiện.