Bản dịch của từ Introvert trong tiếng Việt
Introvert

Introvert (Noun)
She is an introvert who prefers solitude over social gatherings.
Cô ấy là một người hướng nội thích sự cô đơn hơn là tham dự các buổi họp xã hội.
Introverts often feel drained after prolonged social interactions.
Những người hướng nội thường cảm thấy mệt mỏi sau khi tương tác xã hội kéo dài.
His introverted nature makes it challenging for him to make friends.
Bản chất hướng nội của anh ấy làm cho việc kết bạn trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "introvert" (người hướng nội) chỉ những cá nhân có xu hướng tập trung vào thế giới nội tâm, thường cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường yên tĩnh, riêng tư và cần thời gian một mình để nạp lại năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng trong văn hóa xã hội. Tại Anh, "introvert" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, trong khi tại Mỹ, từ này phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về tính cách.
Từ "introvert" xuất phát từ tiếng Latinh "introvertere", gồm "intro" (vào trong) và "vertere" (quay, xoay). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những cá nhân có xu hướng hướng nội, thường tìm kiếm sự an tĩnh và sự tỉnh lặng trong tâm hồn. Sự phát triển ý nghĩa của "introvert" phù hợp với các nghiên cứu tâm lý hiện đại về tính cách, nhấn mạnh sự khác biệt trong cách mà những người hướng nội tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "introvert" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Khám Phá (Speaking) và Đọc Hiểu (Reading) của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề tâm lý học hay tính cách cá nhân. Trong phần Viết (Writing), từ này có thể được sử dụng để mô tả tính cách trong các bài luận nghị luận. Ngoài ra, "introvert" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về giao tiếp xã hội, đặc biệt khi bàn về sự khác biệt giữa những người hướng ngoại và hướng nội trong các bối cảnh như công việc hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



