Bản dịch của từ Intrusting trong tiếng Việt

Intrusting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrusting (Verb)

ɨntɹˈʌstɨŋ
ɨntɹˈʌstɨŋ
01

Phân từ hiện tại của ủy thác.

Present participle of entrust.

Ví dụ

I am intrusting my friend with my social media passwords.

Tôi đang giao phó mật khẩu mạng xã hội cho bạn của mình.

She is not intrusting her secrets to anyone in the group.

Cô ấy không giao phó bí mật của mình cho ai trong nhóm.

Are you intrusting your personal information to strangers online?

Bạn có đang giao phó thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrusting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrusting

Không có idiom phù hợp