Bản dịch của từ Intrusting trong tiếng Việt
Intrusting

Intrusting (Verb)
Phân từ hiện tại của ủy thác.
Present participle of entrust.
I am intrusting my friend with my social media passwords.
Tôi đang giao phó mật khẩu mạng xã hội cho bạn của mình.
She is not intrusting her secrets to anyone in the group.
Cô ấy không giao phó bí mật của mình cho ai trong nhóm.
Are you intrusting your personal information to strangers online?
Bạn có đang giao phó thông tin cá nhân cho người lạ trực tuyến không?
Họ từ
Từ "intrusting" là một động từ có nghĩa là giao phó hoặc ủy thác một nhiệm vụ, trách nhiệm hay tài sản cho ai đó với sự tin tưởng. Mặc dù "intrust" là dạng chính thức hơn và thường được sử dụng, "intrusting" thường ít phổ biến hơn trong văn nói và văn viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, phong cách ngôn ngữ có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "intrusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "entrust", được hình thành từ tiền tố "en-" kết hợp với danh từ "trust", có nguồn gốc Latinh "trustis", có nghĩa là "đáng tin cậy". Thế kỷ 14 đã chứng kiến sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh giao phó trách nhiệm hoặc tài sản cho ai đó. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "intrusting" thể hiện hành động tin tưởng giao phó một nhiệm vụ hay trách nhiệm cho người khác.
Từ "entrusting" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường sử dụng nó để diễn tả hành động giao phó trách nhiệm hoặc niềm tin trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý, nơi mà việc giao phó nhiệm vụ cho nhân viên là điều thiết yếu để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp