Bản dịch của từ Intuit trong tiếng Việt
Intuit

Intuit (Verb)
Hiểu hoặc biết bằng trực giác.
Understood or known by intuition.
I intuit that she is unhappy with her IELTS scores.
Tôi cảm thấy rằng cô ấy không hài lòng với điểm IELTS của mình.
She does not intuit the importance of practicing speaking skills.
Cô ấy không cảm thấy được sự quan trọng của việc luyện kỹ năng nói.
Do you intuit what the examiner is looking for in Task 2?
Bạn cảm thấy được những gì mà người chấm điểm đang tìm kiếm trong Task 2 không?
She intuitively grasped the concept of social responsibility.
Cô ấy hiểu bằng trực giác về khái niệm trách nhiệm xã hội.
He doesn't intuit the importance of community engagement in social issues.
Anh ấy không hiểu về tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
Intuit (Idiom)
Trực giác từ trên cao.
Intuited from above.
She intuitively knew the answer to the question without thinking.
Cô ấy đã biết câu trả lời một cách linh cảm mà không suy nghĩ.
He couldn't intuit the meaning behind her cryptic message.
Anh ấy không thể cảm nhận được ý nghĩa đằng sau tin nhắn bí ẩn của cô ấy.
Did they intuit the unspoken tension during the social gathering?
Họ có cảm nhận được sự căng thẳng không nói ra trong buổi tụ tập xã hội không?
She intuitively knew the answer to the question.
Cô ấy cảm thấy biết câu trả lời một cách tự nhiên.
He couldn't intuit what she was thinking.
Anh ấy không thể cảm nhận được suy nghĩ của cô ấy.
Họ từ
Từ "intuit" (động từ) có nghĩa là hiểu hoặc nhận thức một điều gì đó một cách trực giác, không cần thông qua lý luận hay chứng minh rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng cách diễn đạt phong phú hơn để truyền tải ý nghĩa mà "intuit" thể hiện, nhấn mạnh khả năng cảm nhận ngay mà không cần lý chứng.
Từ "intuit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intueri", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "nhìn thấu". Từ đầu thế kỷ 15, ý nghĩa của từ này đã chuyển dịch sang khả năng hiểu biết hoặc nhận thức ngay lập tức mà không cần lý luận. Từ "intuit" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động nhận biết hay cảm nhận một cách trực giác, thường liên quan đến sự thấu hiểu sâu sắc mà không cần bằng chứng rõ ràng. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa khả năng quan sát và sự hiểu biết không lời.
Từ "intuit" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức hoặc hiểu biết một cách tự nhiên, không cần lý luận. Trong các tình huống quảng cáo, tâm lý học hoặc giáo dục, "intuit" thường liên quan đến việc cảm nhận hay phán đoán mà không cần bằng chứng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp