Bản dịch của từ Intuit trong tiếng Việt

Intuit

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intuit (Verb)

ɪnˈtu.ɪt
ɪnˈtu.ɪt
01

Hiểu hoặc biết bằng trực giác.

Understood or known by intuition.

Ví dụ

I intuit that she is unhappy with her IELTS scores.

Tôi cảm thấy rằng cô ấy không hài lòng với điểm IELTS của mình.

She does not intuit the importance of practicing speaking skills.

Cô ấy không cảm thấy được sự quan trọng của việc luyện kỹ năng nói.

Intuit (Idiom)

ɪnˈtu.ɪt
ɪnˈtu.ɪt
01

Trực giác từ trên cao.

Intuited from above.

Ví dụ

She intuitively knew the answer to the question without thinking.

Cô ấy đã biết câu trả lời một cách linh cảm mà không suy nghĩ.

He couldn't intuit the meaning behind her cryptic message.

Anh ấy không thể cảm nhận được ý nghĩa đằng sau tin nhắn bí ẩn của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intuit/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.