Bản dịch của từ Inundating trong tiếng Việt

Inundating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inundating (Verb)

ɪnˈʌndeɪtɪŋ
ɪnˈʌndeɪtɪŋ
01

Làm ngập lụt hoặc choáng ngợp với một cái gì đó.

To flood or overwhelm with something.

Ví dụ

The social media platform was inundating with fake news.

Nền tảng truyền thông xã hội bị tràn ngập tin giả.

She felt overwhelmed when her feed was inundating with negative comments.

Cô ấy cảm thấy áp đảo khi dòng tin của cô ấy bị tràn ngập những bình luận tiêu cực.

Are you flooded with messages from friends inundating you with invites?

Bạn có bị tràn ngập tin nhắn từ bạn bè mời bạn không?

Dạng động từ của Inundating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inundate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inundated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inundated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inundates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inundating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inundating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the retreat of water back to the ocean after the wave has the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Inundating

Không có idiom phù hợp