Bản dịch của từ Inundating trong tiếng Việt
Inundating

Inundating (Verb)
The social media platform was inundating with fake news.
Nền tảng truyền thông xã hội bị tràn ngập tin giả.
She felt overwhelmed when her feed was inundating with negative comments.
Cô ấy cảm thấy áp đảo khi dòng tin của cô ấy bị tràn ngập những bình luận tiêu cực.
Are you flooded with messages from friends inundating you with invites?
Bạn có bị tràn ngập tin nhắn từ bạn bè mời bạn không?
Dạng động từ của Inundating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inundate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inundated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inundated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inundates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inundating |
Họ từ
Từ "inundating" là hiện tại phân từ của động từ "inundate", có nghĩa là làm ngập hoặc tràn đầy một không gian, thường chỉ tình huống mà nước tràn ngập địa điểm nào đó hoặc ngập tràn thông tin, cảm xúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống mô tả tác động của thông tin lên con người, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào nghĩa đen hơn.
Từ "inundating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inundare", mang nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "tràn ngập". Chữ "in-" có nghĩa là "vào trong", và "undare" có nghĩa là "tăng lên" hoặc "dâng lên", thể hiện hình ảnh nước tràn vào một khu vực. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này không chỉ gắn liền với môi trường tự nhiên mà còn được mở rộng để chỉ sự tràn ngập về thông tin, công việc hay cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inundating" (ngập lụt) ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết khi thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc vấn đề môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái vượt quá khả năng tiếp nhận, như khi nói về thông tin quá nhiều trong truyền thông. "Inundating" thường liên quan đến các chủ đề như khủng hoảng, thông tin, hoặc sự thay đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
