Bản dịch của từ Inured trong tiếng Việt
Inured

Inured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của inure.
Simple past and past participle of inure.
Many children inured themselves to poverty in their communities.
Nhiều trẻ em đã quen với nghèo đói trong cộng đồng của họ.
She did not inure herself to the harsh realities of life.
Cô ấy không quen với những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.
Did the volunteers inure themselves to the challenges they faced?
Các tình nguyện viên đã quen với những thử thách họ phải đối mặt chưa?
Họ từ
Từ "inured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inurere", có nghĩa là làm cho quen hoặc tạo ra sự thói quen. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tâm lý, từ này chỉ trạng thái được thói quen hóa trước những điều tiêu cực hoặc khó khăn, dẫn đến cảm giác dễ chịu hơn trước những tác động này. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, sự phổ biến của nó chủ yếu ở các văn bản học thuật và luật pháp.
Từ "inured" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inurere", nghĩa là "đốt cháy" hoặc "nướng chín". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được biến đổi thành "enurer", mang ý nghĩa là "làm quen" hoặc "thích nghi với". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chuyển đổi từ một ý nghĩa vật lý sang một ý nghĩa tâm lý, hiện nay chỉ trạng thái đã quen thuộc với điều gì đó tiêu cực hoặc khó khăn, cho thấy khả năng thích nghi của con người trước những hoàn cảnh khắc nghiệt.
Từ "inured" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn học và các ngữ cảnh học thuật, mô tả sự thích nghi hoặc quen với điều gì đó khó khăn hoặc không thoải mái. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả cảm giác của con người đối với nỗi đau, sự khổ sở sau một thời gian dài tiếp xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp