Bản dịch của từ Invaginated trong tiếng Việt
Invaginated

Invaginated (Verb)
Để tạo thành một chỗ trũng hoặc cái túi.
To form a depression or pocket.
The community center invaginated to provide space for local events.
Trung tâm cộng đồng đã tạo ra một không gian cho các sự kiện địa phương.
The city council did not invaginate the park for commercial purposes.
Hội đồng thành phố đã không tạo ra không gian trong công viên cho mục đích thương mại.
Did the neighborhood invaginate to accommodate more social gatherings?
Khu phố đã tạo ra không gian để tổ chức nhiều buổi gặp gỡ xã hội hơn chưa?
Invaginated (Adjective)
Bị trầm cảm hoặc bỏ túi.
Having a depression or pocket.
The community center has an invaginated design for better social interaction.
Trung tâm cộng đồng có thiết kế lõm để tăng cường tương tác xã hội.
The new park is not invaginated, which limits gathering spaces.
Công viên mới không có thiết kế lõm, điều này hạn chế không gian tụ tập.
Is the neighborhood layout invaginated to encourage more social activities?
Liệu bố cục khu phố có thiết kế lõm để khuyến khích hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "invaginated" xuất phát từ động từ "invaginate", có nghĩa là đẩy một phần của mô vào một phần khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả quá trình hình thành các cấu trúc trong cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. "Invaginated" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành y sinh và sinh học phát triển.
Từ "invaginated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invaginare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vagina" nghĩa là "ngăn, túi". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để miêu tả quá trình mà một cấu trúc nào đó bị gập vào bên trong một cấu trúc khác. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong mô tả các hiện tượng sinh học, đặc biệt trong giải phẫu học và phát triển tế bào, phản ánh rõ nét sự chuyển động và cấu trúc phức tạp của các tế bào và mô.
Từ "invaginated" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần Listening, Reading, Writing và Speaking, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các khái niệm hàng ngày và học thuật. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt khi mô tả quy trình mà một cấu trúc nào đó gập vào trong. Việc hiểu biết về từ này hữu ích cho sinh viên trong các ngành khoa học và nghiên cứu liên quan đến sinh học phát triển.