Bản dịch của từ Invaginated trong tiếng Việt

Invaginated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invaginated (Verb)

ɨnvˈeɪdʒənˌeɪtəd
ɨnvˈeɪdʒənˌeɪtəd
01

Để tạo thành một chỗ trũng hoặc cái túi.

To form a depression or pocket.

Ví dụ

The community center invaginated to provide space for local events.

Trung tâm cộng đồng đã tạo ra một không gian cho các sự kiện địa phương.

The city council did not invaginate the park for commercial purposes.

Hội đồng thành phố đã không tạo ra không gian trong công viên cho mục đích thương mại.

Did the neighborhood invaginate to accommodate more social gatherings?

Khu phố đã tạo ra không gian để tổ chức nhiều buổi gặp gỡ xã hội hơn chưa?

Invaginated (Adjective)

ɨnvˈeɪdʒənˌeɪtəd
ɨnvˈeɪdʒənˌeɪtəd
01

Bị trầm cảm hoặc bỏ túi.

Having a depression or pocket.

Ví dụ

The community center has an invaginated design for better social interaction.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế lõm để tăng cường tương tác xã hội.

The new park is not invaginated, which limits gathering spaces.

Công viên mới không có thiết kế lõm, điều này hạn chế không gian tụ tập.

Is the neighborhood layout invaginated to encourage more social activities?

Liệu bố cục khu phố có thiết kế lõm để khuyến khích hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invaginated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invaginated

Không có idiom phù hợp