Bản dịch của từ Inventively trong tiếng Việt
Inventively

Inventively (Adverb)
Theo cách thể hiện sự sáng tạo hoặc trí tưởng tượng.
In a way that shows creativity or imagination.
They inventively solved social issues at the community meeting last week.
Họ đã sáng tạo giải quyết các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The students did not think inventively during the group project on poverty.
Các sinh viên không nghĩ sáng tạo trong dự án nhóm về nghèo đói.
Did the team approach social problems inventively in their presentation?
Nhóm đã tiếp cận các vấn đề xã hội một cách sáng tạo trong bài thuyết trình chưa?
She answered the IELTS writing prompt inventively, using unique examples.
Cô ấy đã trả lời câu hỏi viết IELTS một cách sáng tạo, sử dụng các ví dụ độc đáo.
He struggled with speaking tasks, lacking the ability to express inventively.
Anh ấy gặp khó khăn với các bài nói, thiếu khả năng diễn đạt một cách sáng tạo.
Họ từ
Từ "inventively" là một trạng từ, chỉ hành động thể hiện tính sáng tạo, khéo léo và độc đáo trong việc tạo ra ý tưởng hoặc giải pháp. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm thực hiện các nhiệm vụ với sự sáng tạo cao. Trong tiếng Anh, "inventively" không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng hoặc phong cách diễn đạt.
Từ "inventively" xuất phát từ gốc Latin "invenire", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "tìm ra". Từ này đã được hình thành kết hợp với hậu tố "-ively", thường được sử dụng để chỉ cách thức. Trong tiếng Anh, "inventively" mang nghĩa là thực hiện điều gì đó một cách sáng tạo, thể hiện khả năng tư duy mới mẻ. Sự kết hợp này phản ánh quá trình phát triển từ khái niệm phát hiện ra cái mới đến việc áp dụng nó một cách sinh động và độc đáo trong thực tiễn.
Từ "inventively" là một trạng từ chỉ cách thức, thường được sử dụng để mô tả hành động sáng tạo hoặc khéo léo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm sáng tạo hoặc giải pháp đổi mới. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, khoa học, và nghiên cứu, nơi sự sáng tạo và đổi mới được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



